Giá vật liệu xây dựng ngày 09/02/2006 (11/02/2006)
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)(phần I)

STT

Danh mục vật liệu

Đơn giá

Tấm đan và bó vỉa của Công ty bê tông và xây dựng Vĩnh Tuy

1

Bó vỉa 100x18x30 M200

21.364 đ/tấm

2

Tấm đan R1B 1000x500x60 M200

49.524 đ/cái

3

Tấm đan R1B 1000x500x80 M200

66.667 đ/tấm

4

Tấm đan R2B 1000x600x80 M200

75.238 đ/tấm

5

Tấm đan R3B 1000x700x80 M200

83.810 đ/tấm

6

Tấm đan R1C 1000x500x100 M200

126.667 đ/tấm

7

Tấm đan R2C 1000x700x120 M200

172.831 đ/tấm

8

Nắp ga 900x450x120 M200

161.905 đ/tấm

Tấm đan bê tông và bộ ga gang của Công ty TNHH Nhà nước một thành viên thoát nước Hà Nội

Đan chịu lực

9

0,7x1x0,12 ĐT

559.070 đ/tấm

10

0,7x1x0,12

260.800 đ/tấm

11

0,6×1,2×0,12

271.052 đ/tấm

12

0,8x1x0,12

357.590 đ/tấm

13

0,5x1x0,12

227.034 đ/tấm

14

0,9×0,9×0,12

324.418 đ/tấm

15

0,5×0,8×0,12

114.512 đ/tấm

16

0,8×0,9×0,12

337.046 đ/tấm

17

0,8x1x0,12 (ĐT)

605.898 đ/tấm

18

0,8x1x0,12

290.178 đ/tấm

19

0,7×0,8×0,12

243.758 đ/tấm

20

0,6x1x0,12

248.617 đ/tấm

21

0,7x1x0,12

284.281 đ/tấm

Đan thường

22

0,43×0,86×0,07 (lỗ)

86.827 đ/tấm

23

0,5x1x0,07 (rãnh)

74.901 đ/tấm

24

0,6x1x0,07 (rãnh)

77.503 đ/tấm

25

0,45×1,2×0,07

72.867 đ/tấm

26

0,35×1,2×0,07

52.119 đ/tấm

27

0,6×1,2×0,07(rãnh)

81.504 đ/tấm

28

0,5x1x0,07

67.591 đ/tấm

29

0,6x1x0,07

79.094 đ/tấm

30

0,6×1,2×0,07

85.707 đ/tấm

31

0,3x1x0,07

41.963 đ/tấm

32

0,45×0,9×0,07

59.963 đ/tấm

33

0,3×1,5×0,1

70.220 đ/tấm

34

0,3×1,2×0,07

48.572 đ/tấm

35

0,37×0,8×0,07

37.309 đ/tấm

36

0,45×1,45×0,07

87.370 đ/tấm

37

0,55×0,75×0,07

47.945 đ/tấm

38

0,35×1,5×0,3

155.410 đ/tấm

39

0,3×1,2×0,3 he

101.816 đ/tấm

40

0,3x1x0,3 he

88.113 đ/tấm

41

1,44×1,44×0,15

802.897 đ/tấm

42

1,64×1,64×0,15

1.596.351đ/tấm

43

He vỉa vát 1m

127.601 đ/bộ

44

He vỉa vát 1,5m

182.913 đ/bộ

45

He vỉa vuông 1m

148.080 đ/tấm

46

Đan 80x65x7

69.210 đ/tấm

47

Đan 80x65x8

69.210 đ/tấm

48

Đan 150x65x7

115.385 đ/tấm

49

Đan giằng cổ ga

181.427 đ/tấm

50

Dầm 100×150

46.892 đ/tấm

51

Bộ ga gang 163kg

1.568.373 đ/bộ

52

Bộ ga gang 160kg

1.539.963 đ/bộ

53

Bộ ghi thép 62,5kg

1.020.665 đ/bộ

Sản phẩm của công ty cổ phần Công trình giao thông Hà Nội

53

Tấm đan rãnh 50x30x6cm,M200

7.040 đ/tấm

54

Bó vỉa 100x18x22 M200

28.210 đ/md

55

Bó vỉa vát 100x23x26 M200

35.300 đ/md

56

Gạch xi măng 30x30x4 M200

3.170 đ/viên

57

Gạch xi măng 30x30x6 M200

3.980 đ/viên

Thép của công ty gang thép Thái Nguyên

58

Thép CT 3 Ф 6

7.130 đ/kg

59

Thép CT 3 Ф 8

7.130 đ/kg

60

Thép CT 3 Ф 10 – Ф 11

7.480 đ/kg

61

Thép CT 3 Ф 12

7.480 đ/kg

62

Thép CT 3 Ф 14 – Ф 40

7.380 đ/kg

63

Thép vằn CT5 (SD 259A) D10-D12

7.480 đ/kg

64

Thép vằn CT5 (SD 295A) D13-S40

7.380 đ/kg

65

Thép SD 390 D10-D40

7.530 đ/kg

66

Thép góc L63-L75

7.280 đ/kg

67

Thép góc L80-L100

7.330 đ/kg

Tham khảo thêm giá Vật liệu xây dựng tại Xaydung.org

Phòng Tư vấn thiết kế Kiến trúc & thi công Xây dựng Wedo