1. Phố: Bích Câu. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000, VT2:5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4: 4.089.000.
2. Phố: Cát Linh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4:12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000.
3. Phố: Chùa Bộc. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000.
4. Phố: Chùa Láng (mới mở). Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
5. Phố: Đại La. Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
6. Phố: Đông Các. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000, VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4: 3.698.000.
7. Phố: Đông Tác. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4: 3.567.000
8. Phố: Đặng Văn Ngữ. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
9. Phố: Đào Duy Anh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.0000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000.
10. Phố: Đặng Tiến Đông. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
11. Phố: Đặng Trần Côn. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 1.250.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 544.000 , VT3: 4.568.000 , VT4: 4.089.000.
12. Phố: Đoàn Thị Điểm. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 22.000.000 , VT2: 12.900.000 , VT3: 10.800.000 , VT4: 9.700.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.570.000 , VT2: 5.612.000 , VT3: 4.698.000 , VT4: 4.220.000.
13. Phố: Giải Phóng (đi qua đường tàu) . Đoạn từ Đào Duy Anh đến Trường Chinh. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4: 3.567.000.
14. Phố: Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4: 4.089.000.
15. Phố: Giảng Võ. Đoạn từ Cát Linh đến Láng Hạ. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000. Phố Giảng Võ. Đoạn từ Nguyễn Thái Học đến Cát Linh. Giá đất ở: VT1: 24.000.000, VT2: 13.800.000, VT3: 11.450.000, VT4: 10.200.000. Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.440.000, VT2: 6.003.000, VT3: 4.981.000, VT4: 4.437.000.
16. Phố: Hàng Cháo. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3:5.133.000 , VT4: 4.568.000.
17. Phố: Hồ Đắc Di. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
18. Phố: Hồ Giám . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
19. Phố:Hoàng Cầu. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4: 3.567.000.
20. Phố: Hoàng Ngọc Phách. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4: 3.698.000.
21. Phố: Hoàng Tích Trí. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4: 3.567.000.
22. Phố: Huỳnh Thúc Kháng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000.
23. Phố: Khâm Thiên. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000.
24. Phố: Khương Thượng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4: 3.263.000.
25. Phố: Kim Hoa. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
26. Phố: Láng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.00 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000, VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4: 4.350.000.
27. Phố: Láng Hạ. Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4:5.459.000.
28. Phố: Lương Đình Của. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4: 4.089.000.
29. Phố: Lê Duẩn (Đi qua đường tàu). Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4: 3.828.000.
30. Phố: Lê Duẩn. Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4:5.612.000.
31. Phố: La Thành. Đoạn từ Giảng Võ đến Khâm Thiên. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000.
32. Phố: La Thành. Đoạn từ Khâm Thiên đến Kim Liên. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4:3.263.000.
33. Phố: Lý Văn Phúc. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
34. Phố: Thông Phong. Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến KS Sao Mai. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
35. Phố: Ngõ Hàng Bột. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000.
36. Phố: Ngô Sĩ Liên. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 24.000.000 , VT2: 13.800.000 , VT3: 11.450.000 , VT4: 10.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.440.000 , VT2: 6.003.000 , VT3: 4.981.000 , VT4:4.437.000.
37. Phố: Ngô Tất Tố. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000.
38. Phố: Nguyên Hồng. Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000.
39. Phố: Nguyễn Chí Thanh . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4:5.459.000.
40. Phố: Nguyễn Khuyến. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000.
41. Phố: Nguyễn Lương Bằng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000.
42. Phố: Nguyễn Như Đổ. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 22.000.000 , VT2: 12.900.000 , VT3: 10.800.000 , VT4: 9.700.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.570.000 , VT2: 5.612.000 , VT3: 4.698.000 , VT4: 4.220.000.
43. Phố: Nguyễn Phúc Lai. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4:7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4:3.263.000.
44. Phố: Nguyễn Trãi . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000.
45. Phố: Pháo Đài Láng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4:8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4:3.567.000.
46. Phố: Phương Mai. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4:4.089.000.
47. Phố: Phạm Ngọc Thạch. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 27.000.000 , VT2: 15.300.000 , VT3: 12.600.000 , VT4: 11.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 11.745.000 , VT2: 6.656.000 , VT3: 5.481.000 , VT4:4.872.000.
48. Phố: Giác. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
49. Phố: Phan Phù Tiên. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4:4.089.000.
50. Phố: Phan Văn Trị. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000.
51. Phố: Hào Nam. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
52. Phố: Quốc Tử Giám. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4:5.003.000.
53. Phố: Tôn Đức Thắng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 36.000.000 , VT2: 18.500.000 , VT3: 15.100.000 , VT4: 12.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.660.000 , VT2: 8.048.000 , VT3: 6.569.000 , VT4:5.503.000.
54. Phố: Tôn Thất Tùng. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
55. Phố: Tây Sơn. Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến ngã tư Chùa Bộc Thái Hà. Giá đất ở: VT1: 26.000.000 , VT2: 14.800.000 , VT3: 12.200.000 , VT4: 10.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 11.310.000 , VT2: 6.438.000 , VT3: 5.307.000 , VT4:4.720.000.
56. Phố: Tây Sơn. Đoạn từ ngã tư Chùa Bộ Thái Hà đến Ngã Tư Sở. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000.
57. Phố: Thái Hà. Đoạn từ Tây Sơn đến Láng Hạ. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000.
58. Phố: Thái Thịnh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 21.000.000 , VT2: 12.500.000 , VT3: 10.500.000 , VT4: 9.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 9.135.000 , VT2: 5.438.000 , VT3: 4.568.000 , VT4:4.089.000.
59. Phố: Trần Quang Diệu. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4:3.698.000.
60. Phố: Trần Quý Cáp. Đoạn từ Nguyễn Khuyến đến Nguyễn Như Đổ. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4:4.568.000. Đoạn từ Nguyễn Như Đổ đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, VT4: 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000, VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000.
61. Phố: Trần Hữu Tước. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4:3.698.000.
62. Phố: Trường Chinh. Đoạn từ Ngã Tư Sở đến Tôn Thất Tùng. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4:4.350.000. Đoạn từ Tôn Thất Tùng đến Ngã Tư Vọng. Giá đất ở: VT1: 20.000.000, VT2: 12.000.000, VT3: 10.100.000, 9.100.000; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000, VT2: 5.220.000, VT3: 4.394.000, VT4: 3.959.000.
63. Phố: Trịnh Hoài Đức. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4:5.155.000.
64. Phố: Trung Liệt. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4:3.567.000.
65. Phố: Văn Miếu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4:5.003.000.
66. Phố: Vọng . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3: 9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4:3.698.000.
67. Phố: Võ Văn Dũng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 18.000.000 , VT2: 11.200.000 , VT3:9.400.000 , VT4: 8.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7,830.000 , VT2: 4.872.000 , VT3: 4.089.000 , VT4:3.698.000.
68. Phố: Vũ Ngọc Phan . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4:3.959.000.
69. Phố: Đoạn từ Nguyên Hồng đến Nguyễn Chí Thanh . Đoạn từ Nguyên Hồng đến Nguyễn Chí Thanh. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000.
70. Phố: Vũ Thạch. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
71. Phố: Vĩnh Hồ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 17.000.000 , VT2: 10.700.000 , VT3: 9.100.000 , VT4: 8.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 7.395.000 , VT2: 4.655.000 , VT3: 3.959.000 , VT4:3.567.000.
72. Phố: Y Miếu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.
73. Phố: Yên Thế . Địa phận quận Đống Đa. Giá đất ở: VT1: 19.000.000 , VT2: 11.600.000 , VT3: 9.700.000 , VT4: 8.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.265.000 , VT2: 5.046.000 , VT3: 4.220.000 , VT4:3.828.000.