Skip to Content

Blog Archives

Giá vật liệu xây dựng ngày 13/02/2006 (phần II)

Giá vật liệu xây dựng ngày 13/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
Panel điển hình CK 141 BTM 200,đại Ф 4 (Cự ly vận chuyển ≤ 15km) – Công ty cổ phần Bê tông và xây dựng Vĩnh Tuy

30

Panel SH 21 – 6/1

188.571 đ/tấm

31

                   – 6/2

193.333 đ/tấm

32

                   – 6/3

202.857 đ/tấm

33

Panel SH 24 – 6/1

194.286 đ/tấm

34

                   – 6/2

203.810 đ/tấm

35

                   – 6/3

214.286 đ/tấm

36

Panel SH 27 – 6/1

220.952 đ/tấm

37

                   – 6/2

231.429 đ/tấm

38

                   – 6/3

243.810 đ/tấm

39

Panel SH 30 – 6/1

254.286 đ/tấm

40

                   – 6/2

267.619 đ/tấm

41

                   – 6/3

283.810 đ/tấm

42

Panel SH 33 – 6/1

272.381 đ/tấm

43

                   – 6/2

288.571 đ/tấm

44

                   – 6/3

304.714 đ/tấm

45

Panel SH 36 – 6/1

291.429 đ/tấm

46

                   – 6/2

307.619 đ/tấm

47

                   – 6/3

326.667 đ/tấm

48

Panel SH 39 – 6/1

327.619 đ/tấm

49

                   – 6/2

348.571 đ/tấm

50

                   – 6/3

371.429 đ/tấm

51

Panel SH 42 – 6/1

345.714 đ/tấm

52

                   – 6/2

368.571 đ/tấm

53

                   – 6/3

394.286 đ/tấm

54

Panel SH 45 – 6/1

390.476 đ/tấm

55

                   – 6/2

418.095 đ/tấm

56

                   – 6/3

457.143 đ/tấm

57

Panel SH 36 – 4,5/1

261.905 đ/tấm

58

                   – 4,5/2

278.095 đ/tấm

59

                   – 4,5/3

297.143 đ/tấm

60

Panel SH 39 – 4,5/1

295.238 đ/tấm

61

                   – 4,5/2

316.190 đ/tấm

62

                   – 4,5/3

338.095 đ/tấm

63

Panel SH 42 – 4,5/1

311.429 đ/tấm

64

                   – 4,5/2

334.286 đ/tấm

65

                   – 4,5/3

360.000 đ/tấm

66

Panel SH 45 – 4,5/1

353.333 đ/tấm

67

                   – 4,5/2

380.952 đ/tấm

68

                   – 4,5/3

401.905 đ/tấm

Phần vật liệu về cấp điện

69

Đèn ống 0,6m, chấn lưu Việt Hung

34.500 đ/bộ

70

Đèn ống 1,2m, chấn lưu Việt Hung

37.000 đ/bộ

71

Đèn ống 0,6m, chấn lưu Việt Hung có chụp nhựa ( loại 1 bóng)

48.000 đ/bộ

72

Đèn ống 1,2m, chấn lưu Việt Hung có chụp nhựa ( loại 1 bóng)

52.500 đ/bộ

73

Đèn ống 0,6m, chấn lưu Việt Hung không có chụp nhựa ( loại 2 bóng)

86.000 đ/bộ

74

Đèn ống 1,2m, chấn lưu Việt Hung không có chụp nhựa ( loại 2 bóng)

90.000 đ/bộ

75

Quạt trần cánh sắt,sải cánh 1,4m cả hộp số (Điện cơ Thống Nhất

315.000đ/bộ

76

Công tơ điện 1 pha 10-40A – Công ty TNHH nhà nước một thành viên thiết bị đo điện EMIC

112.000 đ/cái

77

Công tơ điện3 pha 5A – Công ty TNHH nhà nước một thành viên thiết bị đo điện EMIC

294.000 đ/cái

78

Ampe kế đo gián tiếp – Công ty TNHH nhà nước một thành viên thiết bị đo điện AMIC

62.800 đ/cái

79

Vôn kế – Công ty thiết bị đo điện EMIC

66.800 đ/cái

Cục thu lôi Ф 16, đầu kim bịt đồng, thân sơn

80

Dài 0,5m

16.000 đ/cái

81

Dài 1,0m

18.000 đ/cái

82

Dài 1,5m

22.000 đ/cái

READ MORE

Giá vật liệu xây dựng tháng 2 năm 2006 (phần 4)

Giá vật liệu xây dựng ngày 15/02/2006

(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

 

138

Ống cống ly tâm D400CL

127.000 đ/m

139

Ống cống ly tâm D400DL

131.400 đ/m

140

Ống cống ly tâm D600AL

217.600 đ/m

141

Ống cống ly tâm D600BL

225.000 đ/m

142

Ống cống ly tâm D600CL

235.200 đ/m

143

Ống cống ly tâm D600DL

241.000 đ/m

144

Ống cống ly tâm D758AL (800)

425.800 đ/m

145

Ống cống ly tâm D758BL (800)

446.400 đ/m

146

Ống cống ly tâm D758CL (800)

455.600 đ/m

147

Ống cống ly tâm D758DL (800)

474.600 đ/m

148

Ống cống ly tâm D960AK (1000)

575.600 đ/m

149

Ống cống ly tâm D960BK (1000)

593.800 đ/m

150

Ống cống ly tâm D960CK (1000)

642.600 đ/m

151

Ống cống ly tâm D960DK (1000)

699.600 đ/m

152

Ống cống ly tâm D1250AK

915.200 đ/m

153

Ống cống ly tâm D1250BK

959.300đ/m

154

Ống cống ly tâm D1250CK

982.000 đ/m

155

Ống cống ly tâm D1250DK

1.008.000 đ/m

156

Ống cống ly tâm D1500AK

1.136.600 đ/m

157

Ống cống ly tâm D1500BK

1.156.600 đ/m

158

Ống cống ly tâm D1500CK

1.204.600 đ/m

159

Ống cống ly tâm D1500DK

1.344.600 đ/m

160

Ống cống ly tâm D2000AK

1.896.000 đ/m

161

Ống cống ly tâm D2000BK

1.981.000 đ/m

162

Ống cống ly tâm D2000CK

2.047.000 đ/m

163

Ống cống ly tâm D2000DK

2.013.000 đ/m

164

Đế cống Ф 300

27.520 đ/cái

165

Đế cống Ф 400

39.480 đ/cái

166

Đế cống Ф 600

60.600 đ/cái

167

Đế cống Ф 758 (800)

82.700 đ/cái

168

Đế cống Ф 960 (1000)

123.000 đ/cái

169

Đế cống Ф 1250

153.200 đ/cái

170

Đế cống Ф 1500

219.000 đ/cái

171

Đế cống Ф 2000

373.000 đ/cái

172

Đai cống Ф 1000

23.800 đ/cái

173

Đai cống Ф 1250

29.600 đ/cái

174

Đai cống Ф 1500

30.600 đ/cái

175

Đai cống Ф 2000

30.200 đ/cái

Sản phẩm dây điện của công ty cổ phần CN Tự Cường

Cáp Mule ruột đồng – CU/XLPE/PVC/ATA/PVC 0,6/1KV

176

Cáp mule 2×7

23.200 đ/m

177

Cáp mule 2×11

30.750 đ/m

178

Cáp mule 2×16

41.100 đ/m

179

Cáp mule 2×25

61.000 đ/m

180

Cáp mule 2×35

79.800 đ/m

Cáp vặn xoắn ABC ruột nhôm AL?XLPE PVC 0,61/KV

181

4×35

23.610 đ/m

182

4×50

33.280 đ/m

183

4×70

44.688 đ/m

 

Công ty Tư vấn thiết kế Kiến trúc & Thi công Xây dựng Wedo

READ MORE