|
Giá vật liệu xây dựng ngày 13/02/2006 (phần II)
Giá vật liệu xây dựng tháng 2 năm 2006 (phần 4)
Giá vật liệu xây dựng ngày 15/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
138 |
Ống cống ly tâm D400CL |
127.000 đ/m |
139 |
Ống cống ly tâm D400DL |
131.400 đ/m |
140 |
Ống cống ly tâm D600AL |
217.600 đ/m |
141 |
Ống cống ly tâm D600BL |
225.000 đ/m |
142 |
Ống cống ly tâm D600CL |
235.200 đ/m |
143 |
Ống cống ly tâm D600DL |
241.000 đ/m |
144 |
Ống cống ly tâm D758AL (800) |
425.800 đ/m |
145 |
Ống cống ly tâm D758BL (800) |
446.400 đ/m |
146 |
Ống cống ly tâm D758CL (800) |
455.600 đ/m |
147 |
Ống cống ly tâm D758DL (800) |
474.600 đ/m |
148 |
Ống cống ly tâm D960AK (1000) |
575.600 đ/m |
149 |
Ống cống ly tâm D960BK (1000) |
593.800 đ/m |
150 |
Ống cống ly tâm D960CK (1000) |
642.600 đ/m |
151 |
Ống cống ly tâm D960DK (1000) |
699.600 đ/m |
152 |
Ống cống ly tâm D1250AK |
915.200 đ/m |
153 |
Ống cống ly tâm D1250BK |
959.300đ/m |
154 |
Ống cống ly tâm D1250CK |
982.000 đ/m |
155 |
Ống cống ly tâm D1250DK |
1.008.000 đ/m |
156 |
Ống cống ly tâm D1500AK |
1.136.600 đ/m |
157 |
Ống cống ly tâm D1500BK |
1.156.600 đ/m |
158 |
Ống cống ly tâm D1500CK |
1.204.600 đ/m |
159 |
Ống cống ly tâm D1500DK |
1.344.600 đ/m |
160 |
Ống cống ly tâm D2000AK |
1.896.000 đ/m |
161 |
Ống cống ly tâm D2000BK |
1.981.000 đ/m |
162 |
Ống cống ly tâm D2000CK |
2.047.000 đ/m |
163 |
Ống cống ly tâm D2000DK |
2.013.000 đ/m |
164 |
Đế cống Ф 300 |
27.520 đ/cái |
165 |
Đế cống Ф 400 |
39.480 đ/cái |
166 |
Đế cống Ф 600 |
60.600 đ/cái |
167 |
Đế cống Ф 758 (800) |
82.700 đ/cái |
168 |
Đế cống Ф 960 (1000) |
123.000 đ/cái |
169 |
Đế cống Ф 1250 |
153.200 đ/cái |
170 |
Đế cống Ф 1500 |
219.000 đ/cái |
171 |
Đế cống Ф 2000 |
373.000 đ/cái |
172 |
Đai cống Ф 1000 |
23.800 đ/cái |
173 |
Đai cống Ф 1250 |
29.600 đ/cái |
174 |
Đai cống Ф 1500 |
30.600 đ/cái |
175 |
Đai cống Ф 2000 |
30.200 đ/cái |
Sản phẩm dây điện của công ty cổ phần CN Tự Cường |
||
Cáp Mule ruột đồng – CU/XLPE/PVC/ATA/PVC 0,6/1KV |
||
176 |
Cáp mule 2×7 |
23.200 đ/m |
177 |
Cáp mule 2×11 |
30.750 đ/m |
178 |
Cáp mule 2×16 |
41.100 đ/m |
179 |
Cáp mule 2×25 |
61.000 đ/m |
180 |
Cáp mule 2×35 |
79.800 đ/m |
Cáp vặn xoắn ABC ruột nhôm AL?XLPE PVC 0,61/KV |
||
181 |
4×35 |
23.610 đ/m |
182 |
4×50 |
33.280 đ/m |
183 |
4×70 |
44.688 đ/m |