1. Phố: Ấu Triệu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000
|
2. Phố: Bát Đàn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000
3. Phố: Bát Sứ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 4. Phố: Bông Lờ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 5. Phố: Bà Triệu . Đoạn từ Hàng Khay đến Trần Hưng Đạo. Giá đất ở: VT1: 48.000.000 , VT2: 21.850.000 , VT3: 17.300.000 , VT4: 14.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.880.000 , VT2: 9.505.000 , VT3: 7.526.000 , VT4: 6.438.000. Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du. Giá đất ở: VT1: 42.000.000, VT2: 20.000.000, VT3: 16.400.000, VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000, VT2: 8.700.000, VT3: 7.134.000, VT4: 5.938.000 6. Phố: Bảo Khánh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 20.000.000 , VT3: 16.400.000 , VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000 , VT2: 8.700.000 , VT3: 7.134.000 , VT4: 5.938.000 7. Phố: Bảo Linh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 6.654.000 , VT4: 3.263.000 8. Phố: Bạch Đằng . Đoạn từ Hàm Tử Quan đến Vạn Kiếp. Giá đất ở: VT1: 16.000.000 , VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000 , VT2: 4.437.000 , VT3: 3.828.000 , VT4: 3.393.000 9. Phố: Cổ Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 10. Phố: Cổng Đục . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 11. Phố: Cao Thắng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 12. Phố: Cầu Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 13. Phố: Cầu Đất . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 14. Phố: Cầu Gỗ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 15. Phố: Cấm Chỉ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 16. Phố: Chân Cầm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 17. Phố: Chương Dương . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 18. Phố: Chả Cá . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 19. Phố: Chợ Gạo . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 20. Phố: Cửa Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 21. Phố: Cửa Nam . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 42.000.000 , VT2: 20.000.000 , VT3: 16.400.000 , VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000 , VT2: 8.700.000 , VT3: 7.134.000 , VT4: 5.938.000 22. Phố: Dã Tượng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 23. Phố: Đình Ngang . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 24. Phố: Đào Duy Từ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 25. Phố: Đạo Tin Lành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 26. Phố: Đặng Thái Thân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 27. Phố: Đông Thái . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4: 4.350.000 28. Phố: Đồng Xuân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 46.000.000 , VT2: 20.900.000 , VT3: 17.020.000 , VT4: 14.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.010.000 , VT2: 9.092.000 , VT3: 7.404.000 , VT4: 6.221.000 29. Phố: Đường Thành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 30. Phố: Đinh Công Tráng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 31. Phố: Đinh Lễ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 32. Phố: Đinh Tiên Hoàng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 52.000.000 , VT2: 23.400.000 , VT3: 18.200.000 , VT4: 15.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 22.620.000 , VT2: 10.179.000 , VT3: 7.917.000 , VT4: 6.786.000 33. Phố: Đinh Liệt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 34. Phố: Gầm Cầu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 35. Phố: Gia Ngư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 36. Phố: Hà Trung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 5.568.000 37. Phố: Hàm Long . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 38. Phố: Hàm Tử Quan . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 39. Phố: Hàng Điếu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 40. Phố: Hàng Bồ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 41. Phố: Hàng Đào . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 42. Phố: Hàng Đồng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 43. Phố: Hàng Đường . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 44. Phố: Hàng Đậu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 45. Phố: Hàng Bông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 52.000.000 , VT2: 23.400.000 , VT3: 18.200.000 , VT4: 15.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 22.620.000 , VT2: 10.179.000 , VT3: 7.917.000 , VT4: 6.786.000 46. Phố: Bài . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 48.000.000 , VT2: 21.850.000 , VT3: 17.300.000 , VT4: 14.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.880.000 , VT2: 9.505.000 , VT3: 7.526.000 , VT4: 6.438.000 47. Phố: Hàng Bạc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 48. Phố: Hàng Bè . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 49. Phố: Hàng Bút . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 50. Phố: Hàng Buồm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 51. Phố: Hàng Cá . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 52. Phố: Hàng Cân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 53. Phố: Hàng Cót . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 54. Phố: Hàng Chai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 24.000.000 , VT2: 13.800.000 , VT3: 11.450.000 , VT4: 10.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.440.000 , VT2: 6.003.000 , VT3: 4.981.000 , VT4: 4.437.000 55. Phố: Hàng Chiếu . Đoạn từ Hàng Đường đến Đào Duy Từ. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000. Đoạn từ Đào Duy Từ đến Trần Nhật Duật. Giá đất ở: VT1: 37.000.000, VT2: 18.800.000, VT3: 15.400.000, VT4: 12.800.000; Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000, VT2: 8.178.000, VT3: 6.699.000, VT4: 5.568.000 56. Phố: Hàng Chỉ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 57. Phố: Hàng Chĩnh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 58. Phố: Hàng Da . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 59. Phố: Hàng Dầu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 60. Phố: Hàng Gà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 61. Phố: Hàng Gai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 62. Phố: Hàng Giấy . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6068.000 63. Phố: Hàng Giầy . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 64. Phố: Hàng Hòm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 65. Phố: Hàng Khay . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 66. Phố: Hàng Khoai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.532.000 , VT4: 6.068.000 67. Phố: Hàng Lược . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.00 , VT2: 20.250.000, VT3: 16.700.000, VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 68. Phố: Hàng Mành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 69. Phố: Hàng Mã . Đoạn từ Phùng Hưng đến Hàng Lược. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000. Đoạn từ Hàng Lược đến Đồng Xuân. Giá đất ở: VT1: 50.000.000, VT2: 22.500.000, VT3: 17.500.000, VT4: 15.000.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000, VT2: 9.788.000, VT3: 7.613.000, VT4: 6.525.000 70. Phố: Hàng Mắm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 71. Phố: Hàng Muối . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 72. Phố: Hàng Nón . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 73. Phố: Hàng Ngang . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 74. Phố: Hàng Phèn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 75. Phố: Hàng Quạt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000, VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 76. Phố: Hàng Rươi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 77. Phố: Hàng Thiếc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 78. Phố: Hàng Thùng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 79. Phố: Hàng Tre . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 80. Phố: Hàng Trống . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 81. Phố: Hàng Vôi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 82. Phố: Hàng Vải . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.3000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 83. Phố: Hồ Hoàn Kiếm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 84. Phố: Hai Bà Trưng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 85. Phố: Hồng Hà . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 13.000.000 , VT2: 9.100.000 , VT3: 8.000.000 , VT4: 6.890.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 5.655.000, VT2: 3.959.000 , VT3: 3.480.000 , VT4: 2.997.000 86. Phố: Hồng Phúc . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 87. Phố: Hoả Lò . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 88. Phố: Lãn Ông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 47.000.000 , VT2: 21.400.000 , VT3: 17.150.000 , VT4: 14.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.445.000 , VT2: 9.309.000 , VT3: 7.460.000 , VT4: 6.351.000 89. Phố: Lương Ngọc Quyến . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 90. Phố: Lương Văn Can . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 91. Phố: Lê Duẩn . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 92. Phố: Lê Lai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 93. Phố: Lê Phụng Hiểu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 94. Phố: Lê Thái Tổ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 95. Phố: Lê Thánh Tông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 96. Phố: Lê Thạch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 97. Phố: Lê Văn Linh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 98. Phố: Lê Văn Hưu . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 99. Phố: Liên Trì . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 100. Phố: Lò Rèn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 101. Phố: Lò Sũ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 102. Phố: Lý Đạo Thành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 103. Phố: Lý Nam Đế . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 104. Phố: Lý Quốc Sư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 105. Phố: Lý Thái Tổ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 106. Phố: Lý Thường Kiệt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 107. Phố: Mã Mây . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 108. Phố: Nam Ngư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 33.000.000 , VT2: 17.500.000 , VT3: 14.200.000 , VT4: 12.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 14.355.000 , VT2: 7.613.000 , VT3: 6.177.000 , VT4: 5.351.000 109. Phố: Ngô Quyền . Đoạn từ Hàng Vôi đến Lý Thường Kiệt. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000. Đoạn từ Lý Thường Kiệt đến Hàm Long. Giá đất ở: VT1: 40.000.000, VT2: 19.600.000, VT3: 16.000.000, VT4: 13.400.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000, VT2: 8.526.000, VT3: 6.960.000, VT4: 5.829.000 110. Phố: Ngô Thì Nhâm . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 111. Phố: Ngô Văn Sở . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 33.000.000 , VT2: 17.500.000 , VT3: 14.200.000 , VT4: 12.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 14.355.000 , VT2: 7.613.000 , VT3: 6.177.000 , VT4: 5.351.000 112. Phố: Ngõ Gạch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 113. Phố: Ngõ Hàng Hương . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 114. Phố: Ngõ Hàng Hành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 115. Phố: Ngõ Hội Vũ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 116. Phố: Ngõ Phan Chu Trinh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 117. Phố: Ngõ Trạm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 118. Phố: Nguyễn Chế Nghĩa . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 119. Phố: Nguyễn Gia Thiều . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11. 850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 120. Phố: Nguyễn Hữu Huân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 121. Phố: Nguyễn Khắc Cần. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 122. Phố: Nguyễn Khiết . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 14.000.000 , VT2: 9.450.000 , VT3: 8.200.000 , VT4: 7.280.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.090.000 , VT2: 4.111.000 , VT3: 3.567.000 , VT4: 3.167.000 123. Phố: Nguyễn Quang Bích . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 124. Phố: Nguyễn Siêu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 125. Phố: Nguyễn Thiện Thuật . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 126. Phố: Nguyễn Thiếp . Đoạn từ Hàng Đậu đến Gầm Cầu. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000. Đoạn từ Gầm Cầu đến Nguyễn Thiện Thuật, Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000 127. Phố: Nguyễn Văn Tố . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 128. Phố: Nguyễn Xí . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 129. Phố: Nhà Chung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 130. Phố: Nhà Hoả . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 131. Phố: Nhà Thờ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 132. Phố: Ô Quan Chưởng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 36.000.000 , VT2: 18.500.000 , VT3: 15.100.000 , VT4: 12.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.660.000 , VT2: 8.048.000 , VT3: 6.569.000 , VT4: 5.503.000 133. Phố: Phạm Ngũ Lão . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 134. Phố: Phạm Sư Mạnh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 135. Phố: Phan Bội Châu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 136. Phố: Phan Chu Trinh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 137. Phố: Phan Đình Phùng . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 138. Phố: Phan Huy Chú . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 139. Phố: Phố Huế . Địa phận thuộc quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 140. Phố: Phùng Hưng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 141. Phố: Phủ Doãn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 142. Phố: Phúc Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 16.000.000 , VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000 , VT2: 4.437.000 , VT3: 3.828.000 , VT4: 3.393.000 143. Phố: Quán Sứ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 144. Phố: Quang Trung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 145. Phố: Tô Tịch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 146. Phố: Tông Đản . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 39.000.000 , VT2: 19.350.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.965.000 , VT2: 8.417.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.699.000 147. Phố: Tống Duy Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 148. Phố: Tạ Hiện . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 149. Phố: Thanh Hà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 150. Phố: Thanh Yên . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4: 3.263.000 151. Phố: Thợ Nhuộm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 152. Phố: Thuốc Bắc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 46.000.000 , VT2: 20.900.000 , VT3: 17.020.000 , VT4: 14.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.010.000 , VT2: 9.092.000 , VT3: 7.404.000 , VT4: 6.221.000 153. Phố: Trương Hán Siêu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 154. Phố: Tràng Thi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 47.000.000 , VT2: 21.400.000 , VT3: 17.150.000 , VT4: 14.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.445.000 , VT2: 9.309.000 , VT3: 7.460.000 , VT4: 6.351.000 155. Phố: Tràng Tiền . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 156. Phố: Trần Bình Trọng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.000.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 157. Phố: Trần Hưng Đạo . Đoạn từ Trần Khánh Dư đến Trần Thánh Tông. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.000.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000. Đoạn từ Trần Thánh Tông đến Lê Duẩn. Giá đất ở: VT1: 45.000.000, VT2: 20.500.000, VT3: 16.900.000, VT4: 13.950.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000, VT2: 8.918.000, VT3: 7.352.000, VT4: 6.068.000 158. Phố: Trần Khánh Dư . Đoạn từ Trần Quang Khải đến Trần Hưng Đạo. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 159. Phố: Trần Nguyên Hãn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 160. Phố: Trần Nhật Duật . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 161. Phố: Trần Quang Khải . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 29.000.000 , VT2: 16.100.000 , VT3: 13.200.000 , VT4: 11.700.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.615.000 , VT2: 7.004.000 , VT3: 5.742.000 , VT4: 5.090.000 162. Phố: Trần Quốc Toản . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 163. Phố: Triệu Quốc Đạt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 164. Phố: Vọng Đức . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 165. Phố: Vọng Hà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 14.000.000 , VT2: 9.450.000 , VT3: 8.200.000 , VT4: 7.280.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.090.000 , VT2: 4.111.000 , VT3: 3.567.000 , VT4: 3.167.000 166. Phố: Xóm Hạ Hồi. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 167. Phố: Yết Kiêu . Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 168. Phố: Yên Thái . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 |
BÀI MỚI
Lắp đặt Giếng trời: Giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại25/09/2023
Thang xếp tự động: Cách sử dụng hiệu quả và an toàn25/09/2023
Lắp đặt giếng trời phòng cháy chữa cháy cho nhà phố22/09/2023
Giếng trời phòng cháy chữa cháy: Giải pháp thông minh cho nhà xưởng, khu công nghiệp22/09/2023
Thiết kế nhà 40m2 2 phòng ngủ: Bí quyết tạo không gian sống tiện nghi, thông thoáng22/09/2023
Phong thủy khi đặt hồ cá trong nhà21/09/2023
Phụ nữ có nên đứng tên làm nhà?21/09/2023
Thiết kế nhà 5×18 có gara: Những điều cần lưu ý20/09/2023
Thiết kế nhà kiểu homestay – Bí quyết tạo nên không gian lưu trú ấn tượng19/09/2023
Bàn làm việc theo phong thủy: Hướng dẫn cách chọn và sắp xếp hợp lý19/09/2023
Thiết kế nhà nhỏ 40m2: 5 ý tưởng giúp tối ưu diện tích18/09/2023
Phong thủy cửa chính ngôi nhà: Để tài lộc ùn ùn kéo đến09/09/2023
Xây nhà 3 tầng 70m2 hết bao nhiêu tiền?08/09/2023
Cách bố trí công năng nhà bếp không gian nhỏ khoa học tiện nghi07/09/2023
Các mẫu thiết kế nhà cầu thang sát tường được yêu thích nhất 202307/09/2023
Hành trình xây nhà ống 4 tầng 4x18m trong 5 tháng tại Long Biên, Hà Nội07/09/2023
Bể bơi trong nhà: Giải pháp nghỉ dưỡng, thư giãn ngay tại gia06/09/2023
Giường bệt kiểu Nhật: Mẫu giường ngủ hiện đại, tiện nghi05/09/2023
Sơn chống thấm trong nhà là gì?04/09/2023
Thiết kế nhà 2 tầng diện tích 55m2 và chi phí xây dựng24/08/2023
BÀI VIẾT HAY
5 mẫu thiết kế nhà 2 tầng 1 sân thượng đẹp tiện nghi cho cuộc sống
Nội thất đậm chất Đông Phương
Phòng bếp hiện đại
BST bản vẽ nhà cấp 4 3 phòng ngủ 1 phòng thờ đẹp
Phòng khách chung cư cổ điển và tinh tế
Trang trí phòng ngủ nhỏ hẹp trở nên rộng rãi
Chọn thiết bị vệ sinh theo chất liệu
Bộ sưu tập những mẫu thiết kế cổng và cửa ra vào đa phong cách (P.3)
Thiết kế nhà phố mặt tiền 4m
Giấy dán tường 3D – Vật liệu bền và lạ mắt cho nhà đẹp
Thiết kế cầu thang độc đáo, mới lạ cho nhà hiện đại (P.1)
A Glance At The Middle East’s Powerful Construction Sector
VỀ WEDO
WEDO LÀM GÌ?
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
VPGD Hà Nội:
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Tầng 10, Tòa nhà văn phòng Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Tel: 093 889 6767
Email: wedojsc@wedo.vn
VPGD Tp.HCM:
Tầng 10, Tòa nhà Pearl Plaza, 561 Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM.
Tel: 083 889 6767
Email: wedojsc@wedo.vn
VPGD Tp.HCM:
Tầng 10, Tòa nhà Pearl Plaza, 561 Điện Biên Phủ, P.25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM.
Tel: 083 889 6767
Email: wedojsc@wedo.vn