Giá vật liệu xây dựng ngày 14/02/2006

(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

 

59

Chùm CH04-4 nhôm

1.614.486 đ/c

60

Chùm CH04-5 nhôm

2.471.214 đ/c

61

Chùm CH011-4

2.016.753 đ/c

62

Chùm CH011-5

2.984.909 đ/c

63

Chùm CH011-2

1.358.699 đ/c

64

Tay ARLE QUYN – 4 nhánh

953.737 đ/c

65

Tay ARLE QUYN – 2 nhánh

660.857 đ/c

66

Cột bát giác, tròn côn 6m – O62 – 3mm

1.979.821 đ/c

67

Cột bát giác, tròn côn 7m – O78 – 3mm

2.565.959 đ/c

68

Cột bát giác, tròn côn 8m – O78 – 3mm

3.040.127 đ/c

69

Cột bát giác, tròn côn 8m – O78 – 3,5mm

3.380.926 đ/c

70

Cột bát giác, tròn côn 9m – O78 – 3,5mm

3.843.324 đ/c

71

Cột bát giác, tròn côn 10m – O78 – 3,5mm

4.255.904 đ/c

72

Cột bát giác, tròn côn 10m – O78 – 4mm

4.790.318 đ/c

73

Cột bát giác, tròn côn 11m – O78 – 4mm

5.493.596 đ/c

74

Cột đa giác 12m – O157 – 5mm

6.018.264 đ/c

75

Cột đa giác 14m – O157 – 5mm

12.909.358 đ/c

76

Cột đa giác 25m – O260 – 6mm

44.352.029 đ/c

77

Cột đa giác 30m – O260 – 6mm

56.082.429 đ/c

78

Cột bát giác,tròn liền cần đơn 7m – D2 = 148mm

3.024.922 đ/c

79

Cột bát giác,tròn liền cần đơn 8m – D2 = 164mm

3.683.411 đ/c

80

Cột bát giác,tròn côn liền cần đơn 9m

4.488.481 đ/c

81

Cột bát giác,tròn côn liền cầnđơn 10m

5.079.043 đ/c

82

Cột bát giác,tròn côn liền cầnđơn 11mm – 4mm

5.583.400 đ/c

83

Cột bát giác,tròn côn liền cần kép 8m -D2 = 160mm

4.144.385 đ/c

84

Cột bát giác,tròn côn liền cần kép9m

4.972.131 đ/c

85

Cột bát giác,tròn côn liền cần kép10m

5.666.063 đ/c

86

Cột bát giác,tròn côn liền cầnkép 11mm – 4mm

5.993.652 đ/c