(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

STT

Danh mục vật liệu

Đơn giá

Sản phẩm của công ty TNHH NN một thành viên chiếu sáng và thiệt bị đô thị

1

Choá đèn cao áp MACCOT M125W không bóng

1.110.664 đ/c

2

Choá đèn cao áp MACCOT M250W không bóng

1.169.866 đ/c

3

Choá đèn cao áp MACCOT S70W không bóng

1.253.365 đ/c

4

Choá đèn cao áp MACCOT S150W không bóng

1.431.337 đ/c

5

Choá đèn cao áp MACCOT S250W không bóng

1.489.056 đ/c

6

Đèn INDU compắc 80W không bóng

1.031.207 đ/c

7

Đèn INDU SON 150W không bóng

1.495.307 đ/c

8

Đèn RAINBOW – SON 250W không bóng

2.577.527 đ/c

9

Đèn RAINBOW – SON 400W không bóng

3.222.167 đ/c

10

Đèn MASTER SON 250W không bóng

2.208.703 đ/c

11

Đèn MASTER SON 4000W không bóng

2.351.804 đ/c

12

Đèn cầu LOTUS SON 70W không bóng

520.057 đ/c

13

DDèn cầu LOTUS M 125W không bóng

354.819 đ/c

14

Đèn nấm Jupiter SON 70W không bóng

1.477.977 đ/c

15

Đèn Tulip SON 70W không bóng

1.089.969 đ/c

16

Đèn cầu 400 Malaysia M80W không bóng

656.088 đ/c

17

Đèn cầu 400 Malaysia M125W không bóng

664.863 đ/c

18

Đèn cầu 400 Malaysia SON 70W không bóng

856.538 đ/c

19

Đèn cầu 500 Malaysia SON 150W không bóng

966.048 đ/c

20

Đèn cầu 400 Malaysia E27 không bóng

672.320 đ/c

21

Đèn cầu 300 Malaysia E27 không bóng

573.500 đ/c

22

Đèn pha P-02 S150W không bóng

1.835.554 đ/c

23

Đèn pha P-02 S250W không bóng

1.890.764 đ/c

24

Đèn pha P-02 S400W không bóng

2.171.910 đ/c

25

Đèn pha P-02 MAIH250W không bóng

1.929.303 đ/c

26

Đèn pha P-02 MAIH400W không bóng

1.996.988 đ/c

27

Đèn pha P-06 MTIL 70W không bóng

1.295.303đ/c

28

Đèn pha P-06 MAIH 150W không bóng

1.443.964 đ/c

29

Đèn pha (VENUS) MAIL 1000W không bóng

6.958.469 đ/c

30

Đèn pha (VENUS) SON 1000W không bóng

7.041.445 đ/c

31

Chao đèn NX-05-S150W không bóng

1.108.020 đ/c