(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

STT

Danh mục vật liệu

Đơn giá

1

Cột thép BGTC LC liền cần đơn 9m trên cột gang

5.069.749 đ/cột

2

Cột thép BGTC LC liền cần đơn 10m trên cột gang

5.643.646 đ/cột

3

Cột thép BGTC LC liền cần đơn 12m trên cột gang

7.211.784 đ/cột

4

Cột thép BGTC LC liền cần kép 9m trên cột gang

5.553.187 đ/cột

5

Cột thép BGTC LC liền cần đơn 10m trên cột gang

6.185.900 đ/cột

6

Cột thép BGTC LC liền cần đơn 12m trên cột gang

7.839.198 đ/cột

7

Cột bát giác 9 nhánh ĐC-20

2.889.138 đ/cột

8

Cột + cần cánh buồn

7.388.814 đ/cột

9

Cần cao áp chữ L 1,8m (không tay bắt)

205.314 đ/cột

10

Cần cao áp chữ L 2,3m (không tay bắt)

262.369 đ/cột

11

Cần cao áp chữ L 2,8m (không tay bắt)

305.020 đ/cột

12

Cần cao áp chữ S 2,4m+ tay bắt cần đèn

546.401 đ/cột

13

Cần cao áp chữ S 3,0m+ tay bắt cần đèn

600.611 đ/cột

14

Tay bắt cần đèn cao áp L,S

268.693 đ/cột

15

Cần đèn sợi tóc 1,2m

236.177 đ/cột

16

Cần đèn C12-1 vơn đơn 1m

718.610 đ/cột

17

Cần đèn C06-1 vơn đơn 1,5m

880.161 đ/cột

18

Cần đèn C05-1 vơn đơn 1,5m

1.274.076 đ/cột

19

Cần đèn C04-1 vơn đơn 1,5m

875.730 đ/cột

20

Cần đèn C03-1 vơn đơn 1,5m

1.043.804 đ/cột

21

Cần đèn C02-1 vơn đơn 1,5m

832.246 đ/cột

22

Chụp liền cần chữ L CLT 0159 – K93 -13 -LT -2,6m

799.963 đ/cột

23

Chụp liền cần chữ L CLT 0159 – K93 -13 -LT -2,8m

827.082 đ/cột

24

Chụp liền cần chữ L CLT 0159 – K93 -13 -LT -3,2m

889.616 đ/cột

25

Chụp liền cần chữ L CLT 0159 – K93 -13 -LT -2,6m

931.120 đ/cột

26

Chụp liền cần chữ L CLT 0159 – K93 -13 -LT -2,8m

959.508 đ/cột

27

Xà 0,3m

71.862 đ/cột

28

Xà 0,4m

88.300 đ/cột

29

Xà 0,6m đơn

146.302 đ/cột

30

Xà 0,6m kép

172.130 đ/cột

31

Xà 1,2m đơn

243.632 đ/cột

32

Xà 1,2m kép

314.269 đ/cột

33

Bulông M18x160

13.409 đ/cột

34

Bulông M18x220

14.731 đ/cột

35

Bulông M18x250

15.608 đ/cột

36

Bulông M18x300

17.068 đ/cột

37

Bulông M18x350

18.639 đ/cột

38

Bulông M18x450

21.742 đ/cột

39

Giá đỡ tủ điện treo

400.323 đ/cột

40

Giá đỡ tủ điện chôn

821.391 đ/cột

41

Cánh cửa cột bê tông li tâm

41.973 đ/cột

42

Cọc tiếp địa

278.635 đ/cột

43

Kẹp văng

33.160 đ/cột

44

Tăng đơ

61.120 đ/cột

45

KM cột ĐC- 05B: M16x340x340x500

182.556 đ/cột