Giá vật liệu xây dựng ngày 15/02/2006(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

184

4×95

60.039 đ/m

185

4×120

71.610 đ/m

Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC0,61/KV

186

2×4 (7/0,85mm)

10.909 đ/m

187

2×6 (7/1,04mm)

15.025 đ/m

188

3×16 +1×10

57.760 đ/m

189

3×25 +1×16

87.360 đ/m

190

3×35 +1×16

113.505 đ/m

191

3×50 +1×35

167.380 đ/m

192

3×70 +1×35

215.712 đ/m

193

3×95 +1×70

312.942 đ/m

194

3×120 +1×95

396.280 đ/m

195

3×150 +1×95

495.054 đ/m

196

3×185 + 1×120

591.200 đ/m

197

3×240 +1×120

724.300 đ/m

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC0,61/KV

198

3×16 +1×10

63.660 đ/m

199

3×25 + 1×16

93.200 đ/m

200

3×35 +1×16

125.223 đ/m

201

3×50 +1×25

181.009 đ/m

202

3×70 +1×35

231.105 đ/m

203

3×95 +1×70

335.926 đ/m

204

3×120 +1×95

401.541 đ/m

205

3×150 +1×95

530.880 đ/m

206

3×185 + 1×120

641.508 đ/m

207

3×240 +1×120

787.710 đ/m

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC0,61/KV (Hàn Quốc)

208

4×4

42.640 đ/m

209

4×6

54.990 đ/m

210

4×10

75.400 đ/m

211

4×16

105.690 đ/m

212

4×25

156.520 đ/m

213

4×35

208.845 đ/m

214

4×50

272.740 đ/m

215

4×70

387.270 đ/m

216

4×95

472.550 đ/m

217

4×120

590.590 đ/m

218

4×150

720.720 đ/m

219

4×185

887.770 đ/m

220

4×240

1.182.740 đ/m

221

4×300

1.365.390 đ/m

Cáp ngầm cao thế Hàn Quốc CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 24 KV (chống thấm dọc)

222

3×50

351.657 đ/m

223

3×70

434.400 đ/m

224

3×95

518.400 đ/m

225

3×120

608.400 đ/m

226

3×150

712.800 đ/m

227

3×185

843.657 đ/m

228

3×240

1.046.400 đ/m