Giá vật liệu xây dựng ngày 16/02/2006

(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

 

156

Ф50×5,6

58.670 đ/m

157

Ф63×7,1

93.173 đ/m

158

Ф75×8,4

131.354 đ/m

159

Ф90×10,1

186.521 đ/m

160

Ф110×12,3

365.069 đ/m

161

Ф160×14,6

549.850 đ/m

Ống nước nóng PN 20/SDR 7,4

162

Ф20×2,8

16.026 đ/m

163

Ф25×3,5

24.200 đ/m

164

Ф32×4,4

36.739 đ/m

165

Ф40×5,5

57.503 đ/m

166

Ф50×6,9

90.073 đ/m

167

Ф63×8,6

145.761 đ/m

168

Ф75×10,1

200.705 đ/m

169

Ф90×12,3

288.012 đ/m

170

Ф110×15,1

430.140 đ/m

Măng sông thẳng

171

Ф20

1.988 đ/c

172

Ф25

3.254 đ/c

173

Ф32

4.881 đ/c

174

Ф40

6.871 đ/c

175

Ф50

14.466 đ/c

176

Ф63

28.028 đ/c

177

Ф75

41.873 đ/c

178

Ф90

75.947 đ/c

179

Ф110

112.654 đ/c

180

Ф160

210.301 đ/c

Cút 90°

181

20

3.435 đ/c

182

25

4.701 đ/c

183

32

8.318 đ/c

184

40

10.126 đ/c

185

50

25.677 đ/c

186

63

53.141 đ/c

187

75

81.371 đ/c

188

90

115.728 đ/c

189

110

218.799 đ/c

190

160

538.897 đ/c

T-đều 90°

191

20

3.798 đ/c

192

25

6.147 đ/c

193

32

10.487 đ/c

194

40

14.466 đ/c

195

50

33.633 đ/c