Giá vật liệu xây dựng ngày 16/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
|
196 |
63 |
59.195 đ/c |
|
197 |
75 |
89.871 đ/c |
|
198 |
90 |
128.386 đ/c |
|
199 |
110 |
235.074 đ/c |
|
200 |
160 |
604.616 đ/c |
| T-giảm 90° | ||
|
201 |
25x20x25 |
4.521 đ/c |
|
202 |
32x20x32 |
9.222 đ/c |
|
203 |
32x25x32 |
11.753 đ/c |
|
204 |
40x20x40 |
28.751 đ/c |
|
205 |
40x25x40 |
28.751 đ/c |
|
206 |
40x32x40 |
28.751 đ/c |
|
207 |
50x20x50 |
52.439 đ/c |
| Chếch 45° | ||
|
208 |
20 |
4.524 đ/c |
|
209 |
25 |
4.524 đ/c |
|
210 |
32 |
4.524 đ/c |
|
211 |
40 |
4.524 đ/c |
|
212 |
50 |
4.524 đ/c |
| Măng sông thu | ||
|
213 |
25×20 |
4.524 đ/c |
|
214 |
32×20 |
4.524 đ/c |
|
215 |
32×25 |
4.524 đ/c |
|
216 |
40×20 |
4.524 đ/c |
|
217 |
40×25 |
4.524 đ/c |
|
218 |
40×32 |
4.524 đ/c |
|
219 |
50×20 |
4.524 đ/c |
|
220 |
50×25 |
4.524 đ/c |
|
221 |
50×32 |
4.524 đ/c |
|
222 |
50×40 |
4.524 đ/c |
|
Sản phẩm sứ vệ sinh của công ty sứ Thanh Trì – VIGLACERA |
||
|
223 |
Bệt VI 28 (PK-1 nút nhấn siêu nhẹ,nắp Rose) + Chậu VTL2 |
952.000 đ/bộ |
|
224 |
Bệt VI 55 -Athen (PKTS -Tay gạt,nắp Tulip)+Chậu VTL2 |
886.000 đ/bộ |
|
225 |
Bệt VI 66 -Venus (PK GM -2 nút xả,nắp Tulip) +Chậu VTL2 |
1.058.000 đ/bộ |
|
226 |
Bệt VI 66 -Venus (PK GM -2 nút xả,nắp rơi êm |
1.146.000 đ/bộ |
|
227 |
Bệt VI 77 -Tulip (PK TS -tay gạt, nắp Tulip) + Chậu VTL2 |
886.000 đ/bộ |
|
228 |
Bệt VI 88 -Hawai (PK GM -2 nút xả,nắp Tulip) +Chậu VTL2 |
1.107.000 đ/bộ |
|
229 |
Bệt liền két BL1 – Sofa (P.kiện, nắp rơi êm, xì phông, ốc vít) |
4.284.000 đ/bộ |
|
230 |
Chậu + chân chậu CR1 |
1.085.000 đ/bộ |
|
231 |
Chậu VTL2 |
135.000 đ/cái |
|
232 |
Tiểu treo TT1 |
146.000 đ/cái |
|
233 |
Tiểu treo T1 |
662.000 đ/cái |
|
234 |
Tiểu treo TT5 | |
































