Giá vật liệu xây dựng ngày 14/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
32 |
Chao đèn NX-05-M70W không bóng |
1.189.208 đ/c |
33 |
Chao đèn NX-05-M125W không bóng |
980.054 đ/c |
34 |
Đèn pha PHEBUS – MAIH – SON 250W không bóng |
2.791.084 đ/c |
35 |
Đèn pha PHEBUS – MAIH – SON 400W không bóng |
2.964.791 đ/c |
36 |
Đèn pha PO11 – SON 150W không bóng |
1.446.188 đ/c |
37 |
Đèn THGT Let O300 – 3 màu không bóng |
8.529.605 đ/c |
38 |
Đèn THGT Let O300 +O200 – 3 màu không bóng |
7.367.476 đ/c |
39 |
Đèn THGT Let O300 – 1 màu đếm lùi không bóng |
5.895.870 đ/c |
40 |
Đèn THGT Let O300 đi bộ không bóng |
3.618.066 đ/c |
41 |
Đèn THGT Let O300 chữ thập không bóng |
2.423.010 đ/c |
42 |
Đèn THGT Let O200 – 3 mũi tên xanh không bóng |
2.808.774 đ/c |
43 |
Đèn THGT Let O100 nhắc lại không bóng |
3.313.456 đ/c |
44 |
Cột THGT vươn đơn |
3.784.330 đ/c |
45 |
Cột THGT vươn kép |
4.937.841 đ/c |
46 |
Cột ĐC – 05B |
4.105.045 đ/c |
47 |
Cột ĐC – 06 |
2.602.424 đ/c |
48 |
Cột PINE – 108 |
2.314.235 đ/c |
49 |
Cột BAMBOO |
1.337.453 đ/c |
50 |
Cột ARLE QUYN 3,5 |
1.747.286 đ/c |
51 |
Cột ARLE QUYN 4,2 |
1.943.636 đ/c |
52 |
Cột BANIAN |
2.596.903 đ/c |
53 |
Cột DP01 |
2.890.875 đ/c |
54 |
Cột DP05 |
3.629.704 đ/c |
55 |
Cột DC10S,DC10L,DC10X |
1.737.822 đ/c |
56 |
Cột DC11-2 |
2.485.752 đ/c |
57 |
Cột DC14 |
1.886.827 đ/c |
58 |
Chùm Ruby |
752.471 đ/c |