Giá vật liệu xây dựng ngày 16/02/2006

(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

 

116

Ống nước lạnh PN10 d75

133.000 đ/m

117

Ống nước lạnh PN10 d90

188.600 đ/m

118

Ống nước lạnh PN10 d110

280.000 đ/m

119

Ống nước lnóng PN20 d16

9.500 đ/m

120

Ống nước nóng PN20 d20

16.400 đ/m

121

Ống nước nóng PN20 d25

25.000 đ/m

122

Ống nước nóng PN20 d32

40.300 đ/m

123

Ống nước nóng PN20 d40

59.500 đ/m

124

Ống nước nóng PN20 d50

92.800 đ/m

125

Ống nước nóng PN20 d63

144.500 đ/m

126

Ống nước nóng PN20 d75

205.500 đ/m

127

Ống nước nóng PN20 d90

297.500 đ/m

128

Ống nước nóng PN20 d110

468.500 đ/m

129

Vòng đệm d63

60.000 đ/c

130

Vòng đệm d75

92.000 đ/c

131

Vòng đệm d90

148.000 đ/c

132

Vòng đệm d110

230.000 đ/c

133

Măng sông ren ngoài d50*1 1/2

194.800 đ/c

134

Măng sông ren ngoài d63*2

520.000 đ/c

135

Măng sông ren ngoài d75*2 1/2

760.000 đ/c

136

Măng sông ren ngoài d90*3

1.120.000 đ/c

137

Măng sông ren ngoài d110*4

1.610.000 đ/c

138

Măng sông ren ngoài d150*1 1/2

133.000 đ/c

139

Măng sông ren ngoài d63*2

366.000 đ/c

140

Măng sông ren ngoài d75*2 1/2

818.000 đ/c

141

Măng sông ren ngoài d90*3

900.000 đ/c

142

Măng sông ren ngoài d110*4

1.360.000 đ/c

Sản phẩm ống PP-R REHAU Ф 20- Ф60
Ống nước lạnh PN 10/SDR11

143

Ф20×1,9

13.692 đ/m

144

Ф25×2,3

21.494 đ/m

145

Ф32×2,9

27.545 đ/m

146

Ф40×3,7

36.620 đ/m

147

Ф50×4,6

53.336 đ/m

148

Ф63×5,8

84.703 đ/m

149

Ф75×6,8

119.412 đ/m

150

Ф90×8,2

169.565 đ/m

151

Ф110×10,0

301.425 đ/m

Ống nước lạnh dùng cho nhà tầng PN 16/SDR

152

Ф20×2,3

15.062 đ/m

153

Ф25×2,8

23.643 đ/m

154

Ф32×3,6

30.299 đ/m

155

Ф40×4,5

40.282 đ/m