Giá vật liệu xây dựng ngày 10/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 11/1/2006, chưa có thuế VAT)
SƠN ICI DULUX | ||
Bột bả trét tường |
||
57 |
Dulux Cemfiller(cao cấp ngoài nhà) |
8.363 đ/kg |
58 |
ICI Cemputty(cao cấp trong nhà) |
4.318 đ/kg |
Sơn lót tường – sơn lót gỗ – sơn chống rỉ thép |
||
59 |
Dulux Weathershield (lót chống kiềm cao cấp ngoài nhà) |
43.536 đ/kg |
60 |
Dulux Platium Sealer (lót chống kiềm ngoài nhà) |
42.690 đ/kg |
61 |
Dulux Interior Primer (lót chống kiềm trong nhà) |
30.108 đ/kg |
62 |
Dulux Aluminium Wood Primer(chống mối mọt cho gỗ ) |
67.770 đ/kg |
63 |
Dulux Speed Undercoat (sơn lót đệm cho gỗ) |
51.717 đ/kg |
64 |
MAXILITE chống rỉ cho sắt |
19.757 đ/kg |
Sơn phủ (hoàn thiện cho tường ngoài) | ||
65 |
Dulux Weathershield Plus (phủ chống thấm) |
71.581 đ/kg |
66 |
Dulux Weathershield Plus (phủ bóng) |
63.851 đ/kg |
67 |
Dulux Weathershield Plus (phủ bán bóng) |
65.139 đ/kg |
68 |
GliddenDuraguard (phủ mờ cao cấp) |
35.474 đ/kg |
69 |
Super Maxilite Exterior (phủ mờ kinh tế) |
18.468 đ/kg |
Sơn phủ (hoàn thiện cho tường trong nhà) | ||
70 |
Dulux – 5 in 1*(phủ bán bóng cao cấp) |
57.787 đ/kg |
71 |
Dulux Supreme 3 in 1* (phủ bán bóng cao cấp) |
56.095 đ/kg |
72 |
Dulux Pear Glo 3 in 1(phủ bóng cao cấp) |
46.893 đ/kg |
73 |
Dulux Pentalite(phủ mờ cao cấp) |
31.748 đ/kg |
74 |
Super Maxilite Exterior (phủ mờ kinh tế) |
16.774 đ/kg |
75 |
ICI Farco (phủ mờ cực kinh tế) |
10.393 đ/kg |
Sơn dầu Alkyd xho gỗ / sắt | ||
76 |
Dulux Satin(phu Alkyd cao cấp bóng mờ) |
48.484 đ/kg |
77 |
Maxilite dầu(phủ Alyd kinh tế) |
36.043 đ/kg |
Sơn trang trí trần, phun gai | ||
78 |
Dulux Textaclad Acrylic Basecoat |
19.236 đ/kg |
Sơn cho ngói(ngói xi măng – ngói đất nung) | ||
79 |
Dulux Weathershield cho ngói |
65.139 đ/kg |
Sơn sàn công nghiệp | ||
80 |
Dulux Epoxy Floor Coating(sơn phủ cho sàn Epoxy) |
109.090 đ/kg |
81 |
Devoe Barrust 231(sơn lót sàn đa năng Epoxy) |
101.214 đ/kg |
SƠN LUCKY HOUSE VIỆT NAM | ||
Hệ thống bột bả tường | ||
82 |
Bột bả EMIX ghi(Singapore) |
3.750 đ/kg |
83 |
Bột bả EMIX trắng(Singapore) |
3.864 đ/kg |
84 |
Bột bả LUCKY GRACE nội thất cao cấp |
2.614 đ/kg |
85 |
Bột bả LUCKY VISCOTEX chống thấm ngoài trời đặc biệt |
3.636 đ/kg |
Hệ thống sơn tường | ||
86 |
Sơn lót chống kiềm trong nhà UNDERLATEX AE 0.2 |
26.515 đ/kg |
87 |
Sơn lót chống kiềm ngoài nhà APROTEX AE 0.1 |
38.384 đ/kg |
88 |
Sơn phủ trong nhà chịu trà rửa GRACE |
19.949 đ/kg |
89 |
Sơn phủ trong nhà bóng mờ chịu trà rửa,chống vấy bẩn modem |
66.364 đ/kg |
90 |
Sơn phủ ngoài nhà Limpo |
30.303 đ/kg |
91 |
Sơn phủ ngoài nhà bóng mờ,chống kiềm VISCOTEX |
39.394 đ/kg |
92 |
Sơn phủ bóng ngoài nhà,chống kiềm ,chống thấm đặc biệt ACRYTEX |
55.051đ/kg |
93 |
Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng G8 |
43.939 đ/kg |
94 |
Sơn lót dầu gốc SPACE |
60.000 đ/kg |
95 |
Sơn phủ ngoài nhà gốc dầu GLOSSY |
80.000đ/kg |
Xi măng các loại | ||
Xi măng bao PCB 30 giá tại phía Bắc Sông Hồng | ||
96 |
Nhà máy xi măng Hoàng Thạch |
681.818 đ/tấn |
97 |
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn |
627.627 đ/tấn |
98 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn |
627.627 đ/tấn |
Xi măng bao PCB 30 giá tại phía Nam Sông Hồng | ||
99 |
Nhà máy xi măng Hoàng Thạch |
690.909 đ/tấn |
100 |
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn |
668.182 đ/tấn |
101 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn |
668.182 đ/tấn |
102 |
Xi măng không chì MOGAS 92 |
8.636 đ/lít |
103 |
Que hàn Việt Đức Ф 3,2 (N46) |
10.630 đ/kg |
104 |
Que hàn Việt Đức Ф 4 (N46) |
10.580 đ/kg |
105 |
Ven tô nít màu trắng – Nay là E.Mix trắng |
3.978 đ/kg |
Xem thêm giá vật liệu xây dựng, sản phẩm mới nhất tại Xaydung.org