Giá vật liệu xây dựng ngày 16/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
78 |
1×2,5(1/1,78) |
3.704 đ/m |
79 |
1×3 (1/2,00) |
3.897 đ/m |
80 |
1×4 (1/2,25) |
5.719 đ/m |
81 |
1×6 (1/2,76) |
6.909 đ/m |
Dây 2 ruột dẹt dính cách,vỏ bọc 2 lớp nhựa PVC (CU/PVC/PVC) SUNCO |
||
82 |
2×1,0 (20 / 0,25) |
4.655 đ/m |
83 |
2×1,5 (30 / 0,25) |
6.266 đ/m |
84 |
2×2,0 (40 / 0,25) |
8.021 đ/m |
85 |
2×2,5 (50 / 0,25) |
9.486 đ/m |
86 |
2×3,0 (60 / 0,25) |
10.984 đ/m |
87 |
2×4,0 (80 / 0,25) |
14.410 đ/m |
88 |
2×6,0 (120 / 0,25) |
20.776 đ/m |
89 |
2×3 (60 / 0,25) |
8.252 đ/m |
90 |
2×4 (80 / 0,25) |
10.624 đ/m |
91 |
2×6 (120 / 0,25) |
15.609 đ/m |
PHẦN VẬT LIỆU VỀ CẤP NƯỚC | ||
Sản phẩm của công ty cổ phần Vật tư ngành nước VINACONEX |
||
92 |
Ống nước lạnh PN 10D 20×1,9 |
13.587 đ/m |
93 |
Ống nước lạnh PN 10D 25×2,3 |
20.327 đ/m |
94 |
Ống nước lạnh PN 10D 32×2,9 |
27.853 đ/m |
95 |
Ống nước lạnh PN 10D 40×3,7 |
41.644 đ/m |
96 |
Ống nước lạnh PN 10D 50×4,6 |
61.363 đ/m |
97 |
Ống nước lạnh PN 10D 63×5,8 |
92.949 đ/m |
98 |
Ống nước lạnh PN 20D 20×3,4 |
16.755 đ/m |
99 |
Ống nước lạnh PN 20D 20×4,2 |
26.787 đ/m |
100 |
Ống nước lạnh PN 20D 32×5,4 |
40.422 đ/m |
101 |
Ống nước lạnh PN 20D 40×6,7 |
63.245 đ/m |
102 |
Ống HDPE PN 10D 75×5,6 |
38.000 đ/m |
103 |
Măng sông 20 |
3.375 đ/cái |
104 |
Măng sông 25 |
4.862 đ/cái |
105 |
Cút 20 |
3.604 đ/cái |
106 |
Cút 25 |
5.368 đ/cái |
107 |
Tê đều 20 |
5.000 đ/cái |
108 |
Tê đều 25 |
6.771 đ/cái |
109 |
Cút ren trong 20-1/2 |
21.400 đ/cái |
110 |
Tê ren trong 20-1/2 |
21.560 đ/cái |
Sản phẩm ống nước PPR PILSSA | ||
110 |
Ống nước lạnh PN10 d20 |
15.100 đ/m |
111 |
Ống nước lạnh PN10 d25 |
23.500 đ/m |
112 |
Ống nước lạnh PN10 d32 |
32.700 đ/m |
113 |
Ống nước lạnh PN10 d40 |
40.800 đ/m |
114 |
Ống nước lạnh PN10 d50 |
60.000 đ/m |
115 |
Ống nước lạnh PN10 d63 |
94.300 đ/m
|