Giá vật liệu xây dựng ngày 17/02/2006(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)

(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)

38

Bàn cầu Casanova II Trắng CD1325

940.909 đ/c

39

Bàn cầu FIRENZA Trắng C1326

856.364 đ/c

40

Bàn cầu FIRENZA II * Trắng C1336

846.364 đ/c

41

Bàn cầu PEARL Trắng C1327

927.273 đ/c

42

Bàn cầu PROMATE Trắng C1329

1.081.818 đ/c

43

Bàn cầu FIRENZA III Trắng CD1336

989.091 đ/c

44

Bàn cầu MARS Trắng CD1330

1.600.000 đ/c

45

Bàn cầu MOONY Trắng CD1331

1.211.818 đ/c

46

Bàn cầu SUNNY Trắng CL1359

2.876.363 đ/c

47

Bàn cầu MERCURY Trắng CL1358

5.090.909 đ/c

48

Bàn cầu POLO Trắng CL1360

2.681.818 đ/c

49

Bàn cầu VENUS Trắng CL1366

2.545.455 đ/c

50

Bàn cầu NEPTUNE Trắng CL1367

3.090.000 đ/c

51

Bàn cầu Trắng CP1329

690.000 đ/c

52

Bàn cầu Trắng CP1336

644.545 đ/c

53

Bàn cầu Trắng CP1330

1.072.727 đ/c

54

Bàn cầu Trắng CP1333

644.545 đ/c

55

Bàn cầu Trắng CP1335

1.072.727 đ/c

56

Bàn cầu Trắng CP1366

837.273 đ/c

57

Bàn cầu Trắng CP1332

1.018.182 đ/c

58

La-va-bo Trắng L2009

182.727 đ/c

59

La-va-bo Trắng L2010

193.636 đ/c

60

La-va-bo Trắng L2013

155.455 đ/c

61

La-va-bo Trắng L2020

227.273 đ/c

62

La-va-bo đặt trên bàn Trắng L5018

339.091 đ/c

63

La-va-bo đặt dưới bàn Trắng L5115

339.091 đ/c

64

Chân dài La-va-bo Trắng P2431

145.455 đ/c

65

Chân ngắn La-va-bo Trắng P2436

174.545 đ/c

66

Bệ tiểu nam Trắng U0210

190.909 đ/c

67

Bệ tiểu nam Trắng U0220

213.636 đ/c

68

Bệ tiểu nam Trắng U0230

369.091 đ/c

69

Bệ tiểu nam Trắng U0240

485.455 đ/c

70

Bệ tiểu nam Trắng U0270

727.273 đ/c

71

Bệ tiểu nam Trắng U0291

1.745.455 đ/c

72

Bệ tiểu nam Trắng U0292

1.163.636 đ/c

73

Vách ngăn Trắng UW 0310

290.909 đ/c

74

Bệ tiểu nữ Trắng B1060

561.818 đ/c

75

Bệ tiểu nữ Trắng * B1031

561.818 đ/c

76

Chậu rửa Trắng SS558A

1.163.636 đ/c