Giá vật liệu xây dựng ngày 09/02/2006 . Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005. Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT.

Thép của công ty cổ phần thép Việt Ý(Tổng công ty Sông Đà)

72

Thép cuộn VIS Ф 6 – Ф 8 – SWRM12

7.318 đ/kg

73

Thép thanh vằn VIS D10 – SD 295 A/CII

7.762 đ/kg

74

Thép thanh vằn VIS D10 – SD 390 A/CIII

7.857 đ/kg

75

Thép thanh vằn VIS D12 – SD 295 A/CII

7.667 đ/kg

76

Thép thanh vằn VIS D12 – SD 390 A/CII

7.762 đ/kg

77

Thép thanh vằn VIS D13 – 32 – SD 295 A/CII

7.619 đ/kg

78

Thép thanh vằn VIS D13 – 32 – SD 390 A/CIII

7.714 đ/kg

Thép của công ty Nam Đô

79

Thép thanh vằn NSC D10 – SD 295A – CII

7.809 đ/kg

80

Thép thanh vằn NSC D12 – SD 295A – CII

7.714 đ/kg

81

Thép thanh vằn NSC D14 – 32 – SD295A – CII

7.619 đ/kg

82

Thép thanh vằn NSC D14 – 32 – SD390A – CIII

7.809 đ/kg

Thép của công ty thép Hoà Phát

83

Thép tròn cuộn JIS G3505 SWRM 10/12 Ф 6 – Ф 8

7.450 đ/kg

84

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D10

7.700 đ/kg

85

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D12

7.650 đ/kg

86

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D32

7.600 đ/kg

87

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D10

7.800 đ/kg

88

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D12

7.750 đ/kg

89

Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D13 – D32

7.700 đ/kg

Ống thép đen Nhà máy ống thép Việt Đức

90

Ф 12,7 dày 0,9

2.492 đ/m

91

Ф 12,7 dày 1,0

2.746 đ/m

92

Ф 13,8 dày 0,9

2.730 đ/m

93

Ф 13,8 dày 1,0

3.000đ/m

94

Ф 15,9 dày 1,0

3.492 đ/m

95

Ф 15,9 dày 1,2

3.794 đ/m

96

Ф 19,1 dày 0,9

3.841 đ/m

97

Ф 19,1 dày 1,0

4.254 đ/m

98

Ф 33,5 dày 1,0

7.635 đ/m

99

Ф 33,5 dày 1,2

8.333 đ/m

100

Ф 38,1 dày 1,0

8.714 đ/m

101

Ф 38,1 dày 1,2

9.524 đ/m

102

Ф 38,1 dày 1,4

10.921 đ/m

103

Ф 42,2 dày 1,2

10.571 đ/m

104

Ф 42,2 dày 1,4

12.143đ/m

105

Ф 48,1 dày 1,2

12.095 đ/m

106

Ф 48,1 dày 1,4

13.905 đ/m

Sản phẩm ống mạ kẽm-Nhà máy ống thép Việt Đức(lấy theo đường kính ngoài)

107

Ф 26,65 đường kính ngoài 20mm

14.919 đ/m

108

Ф 33,5 đường kính ngoài 25mm

20.593 đ/m

109

Ф 42,2 đường kính ngoài 32mm

25.829 đ/m

110

Ф 48,1 đường kính ngoài 40mm

32.343 đ/m

111

Ф 59,9 đường kính ngoài 50mm

41.854 đ/m

112

Ф 75,6 đường kính ngoài 65mm

59.251 đ/m

113

Ф88,3 đường kính ngoài 80mm

69.564 đ/m

114

Ф 113,5 đường kính ngoài 100mm

99.314 đ/m

Thép hộp vuông của Nhà máy ống thép Việt Đức

115

12×12 dày 0,8mm

2.635 đ/m

116

14×14 dày 0,8mm

3.111 đ/m

117

16×16 dày 0,8mm

3.587 đ/m

118

20×20 dày 0,8mm

4.524 đ/m

119

25×25 dày 0,8mm

5.698 đ/m

120

30×30 dày 0,8mm

6.889đ/m

Công ty Tư vấn thiết kế Kiến trúc & Thi công Xây dựng Wedo