Chiều qua 3/5, trả lời các phóng viên ngay sau khi cuộc họp giữa các cơ quan, ban, ngành của thành phố bàn xem xét cơ chế chính sách về giá cho nhà tái định cư kết thúc, ông Nguyễn Đăng Bình – Phó giám đốc Sở Tài nguyên – Môi trường và Nhà đất cho biết:
|
Các ý kiến đều thống nhất, khi giá vàng tăng cao như hiện nay mà áp dụng nguyên quy định tính giá trước đây sẽ gây thiệt thòi cho người dân. Vì thế, trên nguyên tắc đảm bảo quyền lợi cho người dân, chúng tôi sẽ có văn bản xin ý kiến chỉ đạo của UBND thành phố về vấn đề này, theo hướng không tính giá nhà tái định cư theo vàng. Vấn đề còn lại là phương án tính lãi suất như thế nào để đảm bảo lợi ích của người dân sẽ được các ngành chức năng tiếp tục bàn trong thời gian tới”. |
Hà Nội: Không tính giá nhà tái định cư theo vàng
Hà Nội: chủ đầu tư không phải trích lại quĩ nhà
Sở Tài nguyên – môi trường nhà đất Hà Nội vừa hoàn thiện dự thảo về việc bãi bỏ qui định các chủ đầu tư phải trích lại quĩ đất và quĩ nhà cho thành phố khi được giao đất thực hiện các dự án phát triển nhà. Dự kiến quyết định này sẽ được UBND TP ban hành vào cuối quí 1-2006. |
Theo qui định hiện hành, các chủ dự án phải trích 50% diện tích sàn nhà chung cư cao tầng để thành phố bán cho các đối tượng chính sách. Nếu dự án có diện tích nhỏ hơn 3.000m2 thì chủ đầu tư phải trích lại 30% diện tích sàn nhà cao tầng. Trong trường hợp xây dựng nhà thấp tầng, nhà vườn, biệt thự, các dự án phải trích lại 25% diện tích đất. Toàn thành phố hiện có 47 dự án bàn giao quĩ nhà, đất dưới hình thức này với tổng số 17.800 căn hộ. Theo phản ảnh của các doanh nghiệp, qui định trên là bất hợp lý vì hầu hết những hộ gia đình được mua nhà đều bán lại, tạo nên tình trạng đầu cơ. Bộ Tài nguyên – môi trường, Bộ Xây dựng cũng cho rằng Hà Nội cần bỏ qui định bất hợp lý này. |
Bảng giá đất năm 2006 thuộc địa bàn quận Hoàn Kiếm
1. Phố: Ấu Triệu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000
|
2. Phố: Bát Đàn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000
3. Phố: Bát Sứ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 4. Phố: Bông Lờ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 5. Phố: Bà Triệu . Đoạn từ Hàng Khay đến Trần Hưng Đạo. Giá đất ở: VT1: 48.000.000 , VT2: 21.850.000 , VT3: 17.300.000 , VT4: 14.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.880.000 , VT2: 9.505.000 , VT3: 7.526.000 , VT4: 6.438.000. Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du. Giá đất ở: VT1: 42.000.000, VT2: 20.000.000, VT3: 16.400.000, VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000, VT2: 8.700.000, VT3: 7.134.000, VT4: 5.938.000 6. Phố: Bảo Khánh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 20.000.000 , VT3: 16.400.000 , VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000 , VT2: 8.700.000 , VT3: 7.134.000 , VT4: 5.938.000 7. Phố: Bảo Linh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 6.654.000 , VT4: 3.263.000 8. Phố: Bạch Đằng . Đoạn từ Hàm Tử Quan đến Vạn Kiếp. Giá đất ở: VT1: 16.000.000 , VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000 , VT2: 4.437.000 , VT3: 3.828.000 , VT4: 3.393.000 9. Phố: Cổ Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 10. Phố: Cổng Đục . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 11. Phố: Cao Thắng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 12. Phố: Cầu Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 13. Phố: Cầu Đất . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 14. Phố: Cầu Gỗ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 15. Phố: Cấm Chỉ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 16. Phố: Chân Cầm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 17. Phố: Chương Dương . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 18. Phố: Chả Cá . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 19. Phố: Chợ Gạo . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 20. Phố: Cửa Đông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 21. Phố: Cửa Nam . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 42.000.000 , VT2: 20.000.000 , VT3: 16.400.000 , VT4: 13.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 18.270.000 , VT2: 8.700.000 , VT3: 7.134.000 , VT4: 5.938.000 22. Phố: Dã Tượng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 23. Phố: Đình Ngang . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 24. Phố: Đào Duy Từ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 25. Phố: Đạo Tin Lành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 26. Phố: Đặng Thái Thân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 27. Phố: Đông Thái . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 23.000.000 , VT2: 13.300.000 , VT3: 11.200.000 , VT4: 10.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.005.000 , VT2: 5.786.000 , VT3: 4.872.000 , VT4: 4.350.000 28. Phố: Đồng Xuân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 46.000.000 , VT2: 20.900.000 , VT3: 17.020.000 , VT4: 14.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.010.000 , VT2: 9.092.000 , VT3: 7.404.000 , VT4: 6.221.000 29. Phố: Đường Thành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 30. Phố: Đinh Công Tráng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 31. Phố: Đinh Lễ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 32. Phố: Đinh Tiên Hoàng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 52.000.000 , VT2: 23.400.000 , VT3: 18.200.000 , VT4: 15.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 22.620.000 , VT2: 10.179.000 , VT3: 7.917.000 , VT4: 6.786.000 33. Phố: Đinh Liệt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 34. Phố: Gầm Cầu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 35. Phố: Gia Ngư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 36. Phố: Hà Trung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 5.568.000 37. Phố: Hàm Long . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 38. Phố: Hàm Tử Quan . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 20.000.000 , VT2: 12.000.000 , VT3: 10.100.000 , VT4: 9.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 8.700.000 , VT2: 5.220.000 , VT3: 4.394.000 , VT4: 3.959.000 39. Phố: Hàng Điếu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 40. Phố: Hàng Bồ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 41. Phố: Hàng Đào . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 42. Phố: Hàng Đồng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 43. Phố: Hàng Đường . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 44. Phố: Hàng Đậu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 45. Phố: Hàng Bông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 52.000.000 , VT2: 23.400.000 , VT3: 18.200.000 , VT4: 15.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 22.620.000 , VT2: 10.179.000 , VT3: 7.917.000 , VT4: 6.786.000 46. Phố: Bài . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 48.000.000 , VT2: 21.850.000 , VT3: 17.300.000 , VT4: 14.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.880.000 , VT2: 9.505.000 , VT3: 7.526.000 , VT4: 6.438.000 47. Phố: Hàng Bạc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 48. Phố: Hàng Bè . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 49. Phố: Hàng Bút . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 50. Phố: Hàng Buồm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 51. Phố: Hàng Cá . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 52. Phố: Hàng Cân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 53. Phố: Hàng Cót . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 54. Phố: Hàng Chai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 24.000.000 , VT2: 13.800.000 , VT3: 11.450.000 , VT4: 10.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.440.000 , VT2: 6.003.000 , VT3: 4.981.000 , VT4: 4.437.000 55. Phố: Hàng Chiếu . Đoạn từ Hàng Đường đến Đào Duy Từ. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000. Đoạn từ Đào Duy Từ đến Trần Nhật Duật. Giá đất ở: VT1: 37.000.000, VT2: 18.800.000, VT3: 15.400.000, VT4: 12.800.000; Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000, VT2: 8.178.000, VT3: 6.699.000, VT4: 5.568.000 56. Phố: Hàng Chỉ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 57. Phố: Hàng Chĩnh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 58. Phố: Hàng Da . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 59. Phố: Hàng Dầu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 60. Phố: Hàng Gà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 61. Phố: Hàng Gai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 62. Phố: Hàng Giấy . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6068.000 63. Phố: Hàng Giầy . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 64. Phố: Hàng Hòm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 65. Phố: Hàng Khay . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 66. Phố: Hàng Khoai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.532.000 , VT4: 6.068.000 67. Phố: Hàng Lược . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.00 , VT2: 20.250.000, VT3: 16.700.000, VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 68. Phố: Hàng Mành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 69. Phố: Hàng Mã . Đoạn từ Phùng Hưng đến Hàng Lược. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000. Đoạn từ Hàng Lược đến Đồng Xuân. Giá đất ở: VT1: 50.000.000, VT2: 22.500.000, VT3: 17.500.000, VT4: 15.000.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000, VT2: 9.788.000, VT3: 7.613.000, VT4: 6.525.000 70. Phố: Hàng Mắm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 71. Phố: Hàng Muối . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 72. Phố: Hàng Nón . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 44.000.000 , VT2: 20.250.000 , VT3: 16.700.000 , VT4: 13.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.140.000 , VT2: 8.809.000 , VT3: 7.265.000 , VT4: 6.025.000 73. Phố: Hàng Ngang . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 74. Phố: Hàng Phèn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 75. Phố: Hàng Quạt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000, VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 76. Phố: Hàng Rươi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 77. Phố: Hàng Thiếc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 78. Phố: Hàng Thùng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 79. Phố: Hàng Tre . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 80. Phố: Hàng Trống . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 81. Phố: Hàng Vôi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 82. Phố: Hàng Vải . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.3000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 83. Phố: Hồ Hoàn Kiếm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 84. Phố: Hai Bà Trưng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 85. Phố: Hồng Hà . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 13.000.000 , VT2: 9.100.000 , VT3: 8.000.000 , VT4: 6.890.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 5.655.000, VT2: 3.959.000 , VT3: 3.480.000 , VT4: 2.997.000 86. Phố: Hồng Phúc . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 87. Phố: Hoả Lò . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 88. Phố: Lãn Ông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 47.000.000 , VT2: 21.400.000 , VT3: 17.150.000 , VT4: 14.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.445.000 , VT2: 9.309.000 , VT3: 7.460.000 , VT4: 6.351.000 89. Phố: Lương Ngọc Quyến . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 90. Phố: Lương Văn Can . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 91. Phố: Lê Duẩn . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 92. Phố: Lê Lai . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 93. Phố: Lê Phụng Hiểu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 94. Phố: Lê Thái Tổ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 54.000.000 , VT2: 24.300.000 , VT3: 18.900.000 , VT4: 16.200.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 23.490.000 , VT2: 10.571.000 , VT3: 8.222.000 , VT4: 7.047.000 95. Phố: Lê Thánh Tông . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 96. Phố: Lê Thạch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 97. Phố: Lê Văn Linh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 98. Phố: Lê Văn Hưu . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 99. Phố: Liên Trì . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 100. Phố: Lò Rèn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 101. Phố: Lò Sũ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 102. Phố: Lý Đạo Thành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 103. Phố: Lý Nam Đế . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 104. Phố: Lý Quốc Sư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 105. Phố: Lý Thái Tổ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 106. Phố: Lý Thường Kiệt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 107. Phố: Mã Mây . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 108. Phố: Nam Ngư . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 33.000.000 , VT2: 17.500.000 , VT3: 14.200.000 , VT4: 12.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 14.355.000 , VT2: 7.613.000 , VT3: 6.177.000 , VT4: 5.351.000 109. Phố: Ngô Quyền . Đoạn từ Hàng Vôi đến Lý Thường Kiệt. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000. Đoạn từ Lý Thường Kiệt đến Hàm Long. Giá đất ở: VT1: 40.000.000, VT2: 19.600.000, VT3: 16.000.000, VT4: 13.400.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000, VT2: 8.526.000, VT3: 6.960.000, VT4: 5.829.000 110. Phố: Ngô Thì Nhâm . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 111. Phố: Ngô Văn Sở . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 33.000.000 , VT2: 17.500.000 , VT3: 14.200.000 , VT4: 12.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 14.355.000 , VT2: 7.613.000 , VT3: 6.177.000 , VT4: 5.351.000 112. Phố: Ngõ Gạch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 113. Phố: Ngõ Hàng Hương . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 114. Phố: Ngõ Hàng Hành . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 115. Phố: Ngõ Hội Vũ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 116. Phố: Ngõ Phan Chu Trinh. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 117. Phố: Ngõ Trạm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 118. Phố: Nguyễn Chế Nghĩa . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 119. Phố: Nguyễn Gia Thiều . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11. 850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 120. Phố: Nguyễn Hữu Huân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 121. Phố: Nguyễn Khắc Cần. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 122. Phố: Nguyễn Khiết . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 14.000.000 , VT2: 9.450.000 , VT3: 8.200.000 , VT4: 7.280.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.090.000 , VT2: 4.111.000 , VT3: 3.567.000 , VT4: 3.167.000 123. Phố: Nguyễn Quang Bích . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 124. Phố: Nguyễn Siêu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 125. Phố: Nguyễn Thiện Thuật . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 126. Phố: Nguyễn Thiếp . Đoạn từ Hàng Đậu đến Gầm Cầu. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000. Đoạn từ Gầm Cầu đến Nguyễn Thiện Thuật, Giá đất ở: VT1: 35.000.000, VT2: 18.200.000, VT3: 14.800.000, VT4: 12.550.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000, VT2: 7.917.000, VT3: 6.438.000, VT4: 5.459.000 127. Phố: Nguyễn Văn Tố . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 128. Phố: Nguyễn Xí . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 129. Phố: Nhà Chung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 130. Phố: Nhà Hoả . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 131. Phố: Nhà Thờ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 132. Phố: Ô Quan Chưởng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 36.000.000 , VT2: 18.500.000 , VT3: 15.100.000 , VT4: 12.650.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.660.000 , VT2: 8.048.000 , VT3: 6.569.000 , VT4: 5.503.000 133. Phố: Phạm Ngũ Lão . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 134. Phố: Phạm Sư Mạnh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 135. Phố: Phan Bội Châu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 136. Phố: Phan Chu Trinh . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 137. Phố: Phan Đình Phùng . Địa phận quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 138. Phố: Phan Huy Chú . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 139. Phố: Phố Huế . Địa phận thuộc quận Hoàn Kiếm. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 140. Phố: Phùng Hưng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 141. Phố: Phủ Doãn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 45.000.000 , VT2: 20.500.000 , VT3: 16.900.000 , VT4: 13.950.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000 , VT2: 8.918.000 , VT3: 7.352.000 , VT4: 6.068.000 142. Phố: Phúc Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 16.000.000 , VT2: 10.200.000 , VT3: 8.800.000 , VT4: 7.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.960.000 , VT2: 4.437.000 , VT3: 3.828.000 , VT4: 3.393.000 143. Phố: Quán Sứ . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.800.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 144. Phố: Quang Trung . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 145. Phố: Tô Tịch . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 146. Phố: Tông Đản . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 39.000.000 , VT2: 19.350.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.100.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.965.000 , VT2: 8.417.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.699.000 147. Phố: Tống Duy Tân . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 148. Phố: Tạ Hiện . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 40.000.000 , VT2: 19.600.000 , VT3: 16.000.000 , VT4: 13.400.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 17.400.000 , VT2: 8.526.000 , VT3: 6.960.000 , VT4: 5.829.000 149. Phố: Thanh Hà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 150. Phố: Thanh Yên . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 15.000.000 , VT2: 9.750.000 , VT3: 8.400.000 , VT4: 7.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.525.000 , VT2: 4.241.000 , VT3: 3.654.000 , VT4: 3.263.000 151. Phố: Thợ Nhuộm . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 38.000.000 , VT2: 19.000.000 , VT3: 15.700.000 , VT4: 12.900.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.530.000 , VT2: 8.265.000 , VT3: 6.830.000 , VT4: 5.612.000 152. Phố: Thuốc Bắc . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 46.000.000 , VT2: 20.900.000 , VT3: 17.020.000 , VT4: 14.300.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.010.000 , VT2: 9.092.000 , VT3: 7.404.000 , VT4: 6.221.000 153. Phố: Trương Hán Siêu . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 154. Phố: Tràng Thi . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 47.000.000 , VT2: 21.400.000 , VT3: 17.150.000 , VT4: 14.600.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 20.445.000 , VT2: 9.309.000 , VT3: 7.460.000 , VT4: 6.351.000 155. Phố: Tràng Tiền . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 50.000.000 , VT2: 22.500.000 , VT3: 17.500.000 , VT4: 15.000.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 21.750.000 , VT2: 9.788.000 , VT3: 7.613.000 , VT4: 6.525.000 156. Phố: Trần Bình Trọng . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.000.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000 157. Phố: Trần Hưng Đạo . Đoạn từ Trần Khánh Dư đến Trần Thánh Tông. Giá đất ở: VT1: 37.000.000 , VT2: 18.000.000 , VT3: 15.400.000 , VT4: 12.800.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 16.095.000 , VT2: 8.178.000 , VT3: 6.699.000 , VT4: 5.568.000. Đoạn từ Trần Thánh Tông đến Lê Duẩn. Giá đất ở: VT1: 45.000.000, VT2: 20.500.000, VT3: 16.900.000, VT4: 13.950.000. Giá đất sản xuất phi nông nghiệp: VT1: 19.575.000, VT2: 8.918.000, VT3: 7.352.000, VT4: 6.068.000 158. Phố: Trần Khánh Dư . Đoạn từ Trần Quang Khải đến Trần Hưng Đạo. Giá đất ở: VT1: 25.000.000 , VT2: 14.300.000 , VT3: 11.800.000 , VT4: 10.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 10.875.000 , VT2: 6.221.000 , VT3: 5.133.000 , VT4: 4.568.000 159. Phố: Trần Nguyên Hãn . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 160. Phố: Trần Nhật Duật . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 32.000.000 , VT2: 17.200.000 , VT3: 13.900.000 , VT4: 12.150.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.920.000 , VT2: 7.482.000 , VT3: 6.047.000 , VT4: 5.285.000 161. Phố: Trần Quang Khải . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 29.000.000 , VT2: 16.100.000 , VT3: 13.200.000 , VT4: 11.700.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.615.000 , VT2: 7.004.000 , VT3: 5.742.000 , VT4: 5.090.000 162. Phố: Trần Quốc Toản . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 163. Phố: Triệu Quốc Đạt . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 164. Phố: Vọng Đức . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 165. Phố: Vọng Hà . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 14.000.000 , VT2: 9.450.000 , VT3: 8.200.000 , VT4: 7.280.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 6.090.000 , VT2: 4.111.000 , VT3: 3.567.000 , VT4: 3.167.000 166. Phố: Xóm Hạ Hồi. Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 30.000.000 , VT2: 16.500.000 , VT3: 13.500.000 , VT4: 11.850.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 13.050.000 , VT2: 7.178.000 , VT3: 5.873.000 , VT4: 5.155.000 167. Phố: Yết Kiêu . Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du. Giá đất ở: VT1: 35.000.000 , VT2: 18.200.000 , VT3: 14.800.000 , VT4: 12.550.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 15.225.000 , VT2: 7.917.000 , VT3: 6.438.000 , VT4: 5.459.000 168. Phố: Yên Thái . Đoạn từ đầu đường đến cuối đường. Giá đất ở: VT1: 28.000.000 , VT2: 15.700.000 , VT3: 12.900.000 , VT4: 11.500.000 ; Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp: VT1: 12.180.000 , VT2: 6.830.000 , VT3: 5.612.000 , VT4: 5.003.000 |
Giá vật liệu xây dựng ngày tháng 2 năm 2006 – phần II
Giá vật liệu xây dựng ngày 09/02/2006 . Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005. Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT.
Thép của công ty cổ phần thép Việt Ý(Tổng công ty Sông Đà) | ||
72 |
Thép cuộn VIS Ф 6 – Ф 8 – SWRM12 |
7.318 đ/kg |
73 |
Thép thanh vằn VIS D10 – SD 295 A/CII |
7.762 đ/kg |
74 |
Thép thanh vằn VIS D10 – SD 390 A/CIII |
7.857 đ/kg |
75 |
Thép thanh vằn VIS D12 – SD 295 A/CII |
7.667 đ/kg |
76 |
Thép thanh vằn VIS D12 – SD 390 A/CII |
7.762 đ/kg |
77 |
Thép thanh vằn VIS D13 – 32 – SD 295 A/CII |
7.619 đ/kg |
78 |
Thép thanh vằn VIS D13 – 32 – SD 390 A/CIII |
7.714 đ/kg |
Thép của công ty Nam Đô | ||
79 |
Thép thanh vằn NSC D10 – SD 295A – CII |
7.809 đ/kg |
80 |
Thép thanh vằn NSC D12 – SD 295A – CII |
7.714 đ/kg |
81 |
Thép thanh vằn NSC D14 – 32 – SD295A – CII |
7.619 đ/kg |
82 |
Thép thanh vằn NSC D14 – 32 – SD390A – CIII |
7.809 đ/kg |
Thép của công ty thép Hoà Phát | ||
83 |
Thép tròn cuộn JIS G3505 SWRM 10/12 Ф 6 – Ф 8 |
7.450 đ/kg |
84 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D10 |
7.700 đ/kg |
85 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D12 |
7.650 đ/kg |
86 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD295 ASMT A615-95b Gr40 – 85CII D32 |
7.600 đ/kg |
87 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D10 |
7.800 đ/kg |
88 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D12 |
7.750 đ/kg |
89 |
Thép thanh vằn JIS G3112-87-SD390 ASMT A615-95b Gr40 – 85CIII D13 – D32 |
7.700 đ/kg |
Ống thép đen Nhà máy ống thép Việt Đức | ||
90 |
Ф 12,7 dày 0,9 |
2.492 đ/m |
91 |
Ф 12,7 dày 1,0 |
2.746 đ/m |
92 |
Ф 13,8 dày 0,9 |
2.730 đ/m |
93 |
Ф 13,8 dày 1,0 |
3.000đ/m |
94 |
Ф 15,9 dày 1,0 |
3.492 đ/m |
95 |
Ф 15,9 dày 1,2 |
3.794 đ/m |
96 |
Ф 19,1 dày 0,9 |
3.841 đ/m |
97 |
Ф 19,1 dày 1,0 |
4.254 đ/m |
98 |
Ф 33,5 dày 1,0 |
7.635 đ/m |
99 |
Ф 33,5 dày 1,2 |
8.333 đ/m |
100 |
Ф 38,1 dày 1,0 |
8.714 đ/m |
101 |
Ф 38,1 dày 1,2 |
9.524 đ/m |
102 |
Ф 38,1 dày 1,4 |
10.921 đ/m |
103 |
Ф 42,2 dày 1,2 |
10.571 đ/m |
104 |
Ф 42,2 dày 1,4 |
12.143đ/m |
105 |
Ф 48,1 dày 1,2 |
12.095 đ/m |
106 |
Ф 48,1 dày 1,4 |
13.905 đ/m |
Sản phẩm ống mạ kẽm-Nhà máy ống thép Việt Đức(lấy theo đường kính ngoài) | ||
107 |
Ф 26,65 đường kính ngoài 20mm |
14.919 đ/m |
108 |
Ф 33,5 đường kính ngoài 25mm |
20.593 đ/m |
109 |
Ф 42,2 đường kính ngoài 32mm |
25.829 đ/m |
110 |
Ф 48,1 đường kính ngoài 40mm |
32.343 đ/m |
111 |
Ф 59,9 đường kính ngoài 50mm |
41.854 đ/m |
112 |
Ф 75,6 đường kính ngoài 65mm |
59.251 đ/m |
113 |
Ф88,3 đường kính ngoài 80mm |
69.564 đ/m |
114 |
Ф 113,5 đường kính ngoài 100mm |
99.314 đ/m |
Thép hộp vuông của Nhà máy ống thép Việt Đức | ||
115 |
12×12 dày 0,8mm |
2.635 đ/m |
116 |
14×14 dày 0,8mm |
3.111 đ/m |
117 |
16×16 dày 0,8mm |
3.587 đ/m |
118 |
20×20 dày 0,8mm |
4.524 đ/m |
119 |
25×25 dày 0,8mm |
5.698 đ/m |
120 |
30×30 dày 0,8mm |
6.889đ/m |
Tháng 12/2006 – giá phôi thép tăng cao
Theo Hiệp hội Thép, giá phôi thép Trung Quốc chào bán cho các doanh nghiệp Việt Nam từ đầu tháng 12/2006 đã tăng lên 430-435 USD/tấn, cao hơn 15 USD/tấn so với cuối tháng trước.
Bên cạnh đó, giá phôi thép từ CHLB Nga chào bán cũng tăng cao hơn phôi của Trung Quốc 5 USD/tấn, trong khi hiện nay là mùa đông, việc vận chuyển từ Nga về Việt Nam gặp nhiều khó khăn, nên 70% lượng phôi thép của các doanh nghiệp đang nhập khẩu là từ Trung Quốc.
Số liệu từ Hiệp hội thép cho biết, giá thép của các doanh nghiệp bán ra hiện nay là 8,3 triệu đồng/tấn (thép cây) và 7,8-8,0 triệu đồng/tấn (thép cuộn), chưa có thuế VAT. Giá thép đang bán chỉ tương đương với giá phôi ở mức 405 USD/tấn.
Cuối tháng 11 vừa qua các doanh nghiệp đã đồng loạt tăng giá thép bán ra từ 100.000 đồng – 200.000 đồng/tấn. Mặc dù giá tăng, nhưng lượng tiêu thụ thép vẫn tăng cao vì đang vào mùa cao điểm xây dựng. Trong tháng 11/2006 lượng tiêu thụ thép của các doanh nghiệp đạt trên 260.000 tấn, tăng khoảng 30.000 tấn so với tháng 10/2006.
Do giá phôi thép chào cao, nên các doanh nghiệp chưa dám mua vào, mà vẫn sản xuất bằng lượng phôi nhập từ trước. Hiện phôi thép còn tồn kho 200.000 tấn và thép tồn kho 200.000 tấn, đủ đáp ứng nhu cầu trong nước tháng 12/2006.
Nếu giá phôi vẫn đứng ở mức cao như trên thì thép sản xuất trong nước sẽ tiếp tục tăng giá khoảng 100.000-200.000 đồng/tấn trong đầu năm 2007.
Sau thép cuộn, thép cây Trung Quốc cũng bắt đầu thâm nhập thị trường Việt Nam. Giá chào bán ở mức 400 USD/tấn, rẻ hơn giá phôi thép đến 30 USD/tấn, nhưng khách hàng Việt Nam do không yên tâm về chất lượng, nên rất dè dặt trong đặt hàng. Cả phía bán cũng vậy, chỉ mang mẫu đến chào, nếu đồng ý mua thì đặt tiền trước sau 15 ngày mới giao hàng. Chính vì vậy mà lượng tiêu thụ không nhiều.
Bên cạnh đó, thép cuộn Trung Quốc tiêu thụ tại Việt Nam cũng chậm lại, hiện chỉ đạt khoảng 2.000-3.000 tấn/tháng, khách hàng chủ yếu là những cơ sở kéo dây và và các làng nghề, còn dùng cho xây dựng vẫn là các mác thép của Việt Nam.
Hiệp hội thép Việt Nam cho biết, vừa qua đã đối thoại với Hiệp hội Thép Trung Quốc về chất lượng thép xuất khẩu sang Việt Nam. Hiệp hội Thép Trung Quốc thừa nhận họ cũng không kiểm soát được chất lượng của hàng nghìn cơ sở sản xuất thép tại Trung Quốc, nên khi mua hàng phải tìm hiểu kỹ về chất lượng.
Hiệp hội Thép Trung Quốc chỉ khuyến cáo nên mua thép của 10 doanh nghiệp tại Trung Quốc như An Sơn, Bảo Sơn (Thượng Hải), Vũ Hán… Đây là các doanh nghiệp lớn, có chất lượng thép tốt, nhưng những doanh nghiệp này phần lớn lại nằm ở phía bắc Trung Quốc, xa Việt Nam nên cũng ít đưa hàng tới Việt Nam chào bán.
Giá vật liệu xây dựng tháng 2 năm 2006 (phần 1)
Giá vật liệu xây dựng ngày 10/02/2006 (Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005) (Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
STT |
Danh mục vật liệu |
Đơn giá |
SƠN SUNNYPAINT | ||
Các sản phẩm sơn lót |
||
1 |
SUNNY SEALER-sơn lót |
17.172 đ/kg |
2 |
SUNNY ALKALI-sơn lót kháng kiểm ngoài nhà |
32.177 đ/kg |
Các sản phẩm sơn trong nhà |
||
3 |
DURASHELL-sơn trắng |
13.223đ/kg |
4 |
DURASHELL-sơn màu |
14.050 đ/kg |
5 |
SUNNY interio-sơn mờ cao cấp(sơn trắng) |
25.178 đ/kg |
6 |
SUNNY interio-sơn mờ cao cấp(sơn màu) |
33.091 đ/kg |
7 |
SUNNYsatin – sơn bán bóng cao cấp(sơn trắng) |
31.220 đ/kg |
8 |
SUNNYsatin – sơn bán bóng cao cấp(sơnmàu) |
38.545 đ/kg |
9 |
SUNNYPAINT – sơn mờ cao cấp(sơn trắng) |
32.177 đ/kg |
10 |
SUNNYPAINT – sơn mờ cao cấp(sơn trắng) |
41.273 đ/kg |
11 |
SUNNYPAINT – sơn mờ cao cấp(sơn trắng) |
53.636 đ/kg |
12 |
SUNNYEXTERIOR SEMI GLOS – sơn bán bóng màu trắng |
38.158 đ/kg |
13 |
SUNNYEXTERIOR SEMI GLOS – sơn bán bóng màu chuẩn |
47.273 đ/kg |
14 |
SUNNYEXTERIOR SEMI GLOS – sơn bán bóng màu đặc biệt đánh dấu |
59.636 đ/kg |
Sơn gỗ |
||
15 |
Sơn lót tổng hợp nhanh khô |
49.091 đ/kg |
16 |
Sơn phủ màu |
71.970 đ/kg |
17 |
Sơn phủ bóng dầu |
66.667 đ/kg |
Sơn kim loại |
||
18 |
Sơn lót tổng hợp chống rỉ |
41.818 đ/kg |
19 |
Sơn lót chống rỉ 1 lớp chất lượng cao |
85.227 đ/kg |
20 |
Sơn phủ màu |
71.970 đ/kg |
21 |
Sơn phủ bóng gốc dầu |
66.667 đ/kg |
22 |
Sơn vạch kẻ đường |
47.727đ/kg |
SƠN ASEE VIỆT NAM |
||
23 |
Alex- sơn phủ trong nhà |
9.068 đ/kg |
24 |
Alex 3 in 1- sơn nội thất |
11.286 đ/kg |
25 |
Super max II – sơn phủ cao cấp trong nhà |
15.525 đ/kg |
26 |
Drulex in – sơn phủ cao cấp trong nhà |
16.736 đ/kg |
27 |
Alex- sơn phủ ngoài trời chất lượng cao |
24.503 đ/kg |
28 |
Drulex in – sơn phủ ngoài trời chất lượng cao |
35.393 đ/kg |
29 |
Super alex – sơn phủ ngoài trời bóng |
53.743 đ/kg |
30 |
Drulex sealer 5000 – sơn lót chống kiềm trong và ngoài trời |
32.400 đ/kg |
31 |
Super alex mịn – sơn phủ ngoài trời mịn cao cấp |
52.328 đ/kg |
32 |
Alex sealer 8000 – sơn chống kiềm thấm và tia cực tím |
36.900 đ/kg |
33 |
Dầu bóng Asee tạo bóng và bảo vệ bề mặt |
46.800 đ/kg |
34 |
Select bột bả siêu bền |
3.690 đ/kg |
35 |
Alex bột bả cao cấp |
3.173đ/kg |
36 |
Vilex bột bả trong và ngoài nhà chất lượng cao |
1.980 đ/kg |
37 |
Apec bột bả chống thấm |
4.703 đ/kg |
38 |
Drulex bột bả trong và ngoài trời |
2.847 đ/kg |
SƠN LEVIS |
||
39 |
Bột bả trong nhà – Levis Pro Putty |
3.925 đ/kg |
40 |
Bột bả ngoài nhà – Levis Pro Putty |
4.725 đ/kg |
41 |
Sơn phủ nội thất mờ – Levismur |
15.360 đ/kg |
42 |
Sơn phủ ngoại thất mờ – Levistex |
24.362 đ/kg |
43 |
Sơn phủ nội thất bán bóng – Levis Stain |
59.325 đ/kg |
44 |
Sơn phủ ngoại thất bóng mờ – Levis Latex |
59.695 đ/kg |
Giá vật liệu xây dựng tháng 2 năm 2006 (phần 4)
Giá vật liệu xây dựng ngày 15/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
138 |
Ống cống ly tâm D400CL |
127.000 đ/m |
139 |
Ống cống ly tâm D400DL |
131.400 đ/m |
140 |
Ống cống ly tâm D600AL |
217.600 đ/m |
141 |
Ống cống ly tâm D600BL |
225.000 đ/m |
142 |
Ống cống ly tâm D600CL |
235.200 đ/m |
143 |
Ống cống ly tâm D600DL |
241.000 đ/m |
144 |
Ống cống ly tâm D758AL (800) |
425.800 đ/m |
145 |
Ống cống ly tâm D758BL (800) |
446.400 đ/m |
146 |
Ống cống ly tâm D758CL (800) |
455.600 đ/m |
147 |
Ống cống ly tâm D758DL (800) |
474.600 đ/m |
148 |
Ống cống ly tâm D960AK (1000) |
575.600 đ/m |
149 |
Ống cống ly tâm D960BK (1000) |
593.800 đ/m |
150 |
Ống cống ly tâm D960CK (1000) |
642.600 đ/m |
151 |
Ống cống ly tâm D960DK (1000) |
699.600 đ/m |
152 |
Ống cống ly tâm D1250AK |
915.200 đ/m |
153 |
Ống cống ly tâm D1250BK |
959.300đ/m |
154 |
Ống cống ly tâm D1250CK |
982.000 đ/m |
155 |
Ống cống ly tâm D1250DK |
1.008.000 đ/m |
156 |
Ống cống ly tâm D1500AK |
1.136.600 đ/m |
157 |
Ống cống ly tâm D1500BK |
1.156.600 đ/m |
158 |
Ống cống ly tâm D1500CK |
1.204.600 đ/m |
159 |
Ống cống ly tâm D1500DK |
1.344.600 đ/m |
160 |
Ống cống ly tâm D2000AK |
1.896.000 đ/m |
161 |
Ống cống ly tâm D2000BK |
1.981.000 đ/m |
162 |
Ống cống ly tâm D2000CK |
2.047.000 đ/m |
163 |
Ống cống ly tâm D2000DK |
2.013.000 đ/m |
164 |
Đế cống Ф 300 |
27.520 đ/cái |
165 |
Đế cống Ф 400 |
39.480 đ/cái |
166 |
Đế cống Ф 600 |
60.600 đ/cái |
167 |
Đế cống Ф 758 (800) |
82.700 đ/cái |
168 |
Đế cống Ф 960 (1000) |
123.000 đ/cái |
169 |
Đế cống Ф 1250 |
153.200 đ/cái |
170 |
Đế cống Ф 1500 |
219.000 đ/cái |
171 |
Đế cống Ф 2000 |
373.000 đ/cái |
172 |
Đai cống Ф 1000 |
23.800 đ/cái |
173 |
Đai cống Ф 1250 |
29.600 đ/cái |
174 |
Đai cống Ф 1500 |
30.600 đ/cái |
175 |
Đai cống Ф 2000 |
30.200 đ/cái |
Sản phẩm dây điện của công ty cổ phần CN Tự Cường |
||
Cáp Mule ruột đồng – CU/XLPE/PVC/ATA/PVC 0,6/1KV |
||
176 |
Cáp mule 2×7 |
23.200 đ/m |
177 |
Cáp mule 2×11 |
30.750 đ/m |
178 |
Cáp mule 2×16 |
41.100 đ/m |
179 |
Cáp mule 2×25 |
61.000 đ/m |
180 |
Cáp mule 2×35 |
79.800 đ/m |
Cáp vặn xoắn ABC ruột nhôm AL?XLPE PVC 0,61/KV |
||
181 |
4×35 |
23.610 đ/m |
182 |
4×50 |
33.280 đ/m |
183 |
4×70 |
44.688 đ/m |
Cuộc thi Phim quốc tế lần thứ 15 về Cuộc sống đô thị
MỜI DỰ THI PHIM/ VIDEO QUỐC TẾ LẦN THỨ 15 21/09/2006
Liên đoàn Nhà ở và Quy hoạch Quốc tế mời các giám đốc sản xuất phim, các chuyên gia về nhà ở và quy hoạch đô thị gửi tác phẩm video dự Cuộc thi Phim/Video quốc tế lần thứ 15 với chủ đề Cuộc sống đô thị, những ranh giới và sự biến đổi .Phim tham dự phải là tác phẩm được thực hiện từ sau ngày 1/9/2003 và thời lượng không quá 30 phút. Hạn cuối nhận tác phẩm dự thi là 25/8/2006. Chi tiết về cuộc thi có tại www.ifhp.org
Phòng Tư vấn thiết kế Kiến trúc & Xây dựng Wedo
Những căn nhà triệu đô
Đã có thời với 1 triệu USD có thể sở hữu một căn hộ penthouse của các cao ốc chọc trời, một biệt thự bên bờ biển hay một ngôi nhà nghỉ trên núi. Ngày nay, với số tiền đó, người ta vẫn có thể mua một kiệt tác kiến trúc ở Johannesburg, nhưng cũng có thể chỉ mua được một căn hộ tại London
Căn nhà trị giá 1,1 triệu USD này nằm trên khoảnh đất 0,2 ha với 4 phòng ngủ, trong đó có một phòng đôi với phòng thay đồ và bồn tắm tạo sóng. Căn nhà có diện tích 7.500 m2, có khu vườn rộng với mái hiên lớn, bể bơi ngoài trời và khu vực riêng để tổ chức tiệc ngoài trời.
Chicago, Mỹ
Căn nhà nằm tại trung tâm khu Lincoln Park của thành phố Chicago sôi động với kiến trúc thời Victoria. Căn nhà vài chục năm tuổi này có 3 tầng với 4 phòng ngủ có phòng tắm riêng biệt, ngoài ra có thêm 10 phòng khác và garage chứa được 2 xe. Phòng khách trang hoàng theo lối cổ với lò sưởi. Giá của căn nhà là 1,025 triệu USD.
Dublin, Ireland
Với 995.000 USD, có thể sở hữu ngôi nhà nằm trong khu vực Dundrum và Clonskeagh của thành phố Dublin, gần Đại học Dublin với 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm và có vườn phía sau. Gian bếp lát ván gỗ sồi và được trang bị máy rửa bát.
Đảo lớn Cayman, Quần đảo Cayman
Ngôi nhà có giá 975.000 USD này có 4 phòng ngủ, sàn lát gỗ với tổng diện tích 3.500 m2. Trong nhà có khu giải trí riêng để tiếp khách và một bể bơi lát đá.
Johannesburg, Nam Phi
Ngôi nhà được coi là kiệt tác đương đại này có bếp rộng rãi tiếp giáp khu vực ngoài trời dành cho những dịp hội họp, tiệc tùng. Phòng tập thể thao hiện đại và phòng làm việc hiện đại đều có trong nhà. Ngôi nhà có giá 1 triệu USD.
London
Với 958.000 USD chỉ có thể mua được căn hộ với 3 phòng ngủ có phòng tắm riêng biệt tại London. Ưu điểm của căn hộ này là đón được nhiều ánh nắng và cũng có bếp rộng rãi nhìn ra hàng hiên có thể làm nơi tổ chức tiệc.
Los Angeles, Mỹ
Căn nhà tuyệt đẹp nhìn ra biển tại mũi Santa Monica đầy nắng có giá 1,025 triệu USD. Nhà chỉ có một phòng ngủ, nhưng khu lân cận có đầy đủ tiện ích, từ phòng tập thể thao, tắm hơi, bể bơi đến sân tennis.
New Orleans, Mỹ
Căn nhà trị giá 1,05 triệu USD này có 5 phòng ngủ, hàng hiên được trang trí đẹp mắt, hàng rào và ban công cả 2 phía. Diện tích căn nhà lên tới gần 5.000 m2, có thảm cỏ, bể bơi và vườn rộng rãi.
Paris, Pháp
Tại Paris, với 1 triệu USD có thể mua căn nhà 3 phòng ngủ và phòng làm việc tại khu vực yên tĩnh của thành phố. Căn nhà có vườn rộng rãi và mọt khu vực trữ rượu riêng.
Rome, Italy
Căn hộ tầng 3 này nằm trong tòa nhà có từ thời Trung cổ với trần gỗ, 2 phòng ngủ và phòng khách sang trọng.
Costa Rica
Căn nhà theo kiến trúc thời thuộc địa Tây Ban Nha này nằm trên khu đất 0,2 ha tại bờ biển Reserva de Golf. Ngôi nhà có giá 1 triệu USD với 3 phòng ngủ, bếp rộng rãi, bể bơi, khu vực dành cho khách và cả khu cho người giúp việc riêng.
Giá vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2006
Giá vật liệu xây dựng ngày 10/02/2006
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 11/1/2006, chưa có thuế VAT)
SƠN ICI DULUX | ||
Bột bả trét tường |
||
57 |
Dulux Cemfiller(cao cấp ngoài nhà) |
8.363 đ/kg |
58 |
ICI Cemputty(cao cấp trong nhà) |
4.318 đ/kg |
Sơn lót tường – sơn lót gỗ – sơn chống rỉ thép |
||
59 |
Dulux Weathershield (lót chống kiềm cao cấp ngoài nhà) |
43.536 đ/kg |
60 |
Dulux Platium Sealer (lót chống kiềm ngoài nhà) |
42.690 đ/kg |
61 |
Dulux Interior Primer (lót chống kiềm trong nhà) |
30.108 đ/kg |
62 |
Dulux Aluminium Wood Primer(chống mối mọt cho gỗ ) |
67.770 đ/kg |
63 |
Dulux Speed Undercoat (sơn lót đệm cho gỗ) |
51.717 đ/kg |
64 |
MAXILITE chống rỉ cho sắt |
19.757 đ/kg |
Sơn phủ (hoàn thiện cho tường ngoài) | ||
65 |
Dulux Weathershield Plus (phủ chống thấm) |
71.581 đ/kg |
66 |
Dulux Weathershield Plus (phủ bóng) |
63.851 đ/kg |
67 |
Dulux Weathershield Plus (phủ bán bóng) |
65.139 đ/kg |
68 |
GliddenDuraguard (phủ mờ cao cấp) |
35.474 đ/kg |
69 |
Super Maxilite Exterior (phủ mờ kinh tế) |
18.468 đ/kg |
Sơn phủ (hoàn thiện cho tường trong nhà) | ||
70 |
Dulux – 5 in 1*(phủ bán bóng cao cấp) |
57.787 đ/kg |
71 |
Dulux Supreme 3 in 1* (phủ bán bóng cao cấp) |
56.095 đ/kg |
72 |
Dulux Pear Glo 3 in 1(phủ bóng cao cấp) |
46.893 đ/kg |
73 |
Dulux Pentalite(phủ mờ cao cấp) |
31.748 đ/kg |
74 |
Super Maxilite Exterior (phủ mờ kinh tế) |
16.774 đ/kg |
75 |
ICI Farco (phủ mờ cực kinh tế) |
10.393 đ/kg |
Sơn dầu Alkyd xho gỗ / sắt | ||
76 |
Dulux Satin(phu Alkyd cao cấp bóng mờ) |
48.484 đ/kg |
77 |
Maxilite dầu(phủ Alyd kinh tế) |
36.043 đ/kg |
Sơn trang trí trần, phun gai | ||
78 |
Dulux Textaclad Acrylic Basecoat |
19.236 đ/kg |
Sơn cho ngói(ngói xi măng – ngói đất nung) | ||
79 |
Dulux Weathershield cho ngói |
65.139 đ/kg |
Sơn sàn công nghiệp | ||
80 |
Dulux Epoxy Floor Coating(sơn phủ cho sàn Epoxy) |
109.090 đ/kg |
81 |
Devoe Barrust 231(sơn lót sàn đa năng Epoxy) |
101.214 đ/kg |
SƠN LUCKY HOUSE VIỆT NAM | ||
Hệ thống bột bả tường | ||
82 |
Bột bả EMIX ghi(Singapore) |
3.750 đ/kg |
83 |
Bột bả EMIX trắng(Singapore) |
3.864 đ/kg |
84 |
Bột bả LUCKY GRACE nội thất cao cấp |
2.614 đ/kg |
85 |
Bột bả LUCKY VISCOTEX chống thấm ngoài trời đặc biệt |
3.636 đ/kg |
Hệ thống sơn tường | ||
86 |
Sơn lót chống kiềm trong nhà UNDERLATEX AE 0.2 |
26.515 đ/kg |
87 |
Sơn lót chống kiềm ngoài nhà APROTEX AE 0.1 |
38.384 đ/kg |
88 |
Sơn phủ trong nhà chịu trà rửa GRACE |
19.949 đ/kg |
89 |
Sơn phủ trong nhà bóng mờ chịu trà rửa,chống vấy bẩn modem |
66.364 đ/kg |
90 |
Sơn phủ ngoài nhà Limpo |
30.303 đ/kg |
91 |
Sơn phủ ngoài nhà bóng mờ,chống kiềm VISCOTEX |
39.394 đ/kg |
92 |
Sơn phủ bóng ngoài nhà,chống kiềm ,chống thấm đặc biệt ACRYTEX |
55.051đ/kg |
93 |
Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng G8 |
43.939 đ/kg |
94 |
Sơn lót dầu gốc SPACE |
60.000 đ/kg |
95 |
Sơn phủ ngoài nhà gốc dầu GLOSSY |
80.000đ/kg |
Xi măng các loại | ||
Xi măng bao PCB 30 giá tại phía Bắc Sông Hồng | ||
96 |
Nhà máy xi măng Hoàng Thạch |
681.818 đ/tấn |
97 |
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn |
627.627 đ/tấn |
98 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn |
627.627 đ/tấn |
Xi măng bao PCB 30 giá tại phía Nam Sông Hồng | ||
99 |
Nhà máy xi măng Hoàng Thạch |
690.909 đ/tấn |
100 |
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn |
668.182 đ/tấn |
101 |
Nhà máy xi măng Bút Sơn |
668.182 đ/tấn |
102 |
Xi măng không chì MOGAS 92 |
8.636 đ/lít |
103 |
Que hàn Việt Đức Ф 3,2 (N46) |
10.630 đ/kg |
104 |
Que hàn Việt Đức Ф 4 (N46) |
10.580 đ/kg |
105 |
Ven tô nít màu trắng – Nay là E.Mix trắng |
3.978 đ/kg |
Xem thêm giá vật liệu xây dựng, sản phẩm mới nhất tại Xaydung.org
Giá vật liệu xây dựng tháng 9 năm 2006
Giá vật liệu xây dựng ngày 09/02/2006 (11/02/2006)
(Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005)
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)(phần I)
STT |
Danh mục vật liệu |
Đơn giá |
Tấm đan và bó vỉa của Công ty bê tông và xây dựng Vĩnh Tuy |
||
1 |
Bó vỉa 100x18x30 M200 |
21.364 đ/tấm |
2 |
Tấm đan R1B 1000x500x60 M200 |
49.524 đ/cái |
3 |
Tấm đan R1B 1000x500x80 M200 |
66.667 đ/tấm |
4 |
Tấm đan R2B 1000x600x80 M200 |
75.238 đ/tấm |
5 |
Tấm đan R3B 1000x700x80 M200 |
83.810 đ/tấm |
6 |
Tấm đan R1C 1000x500x100 M200 |
126.667 đ/tấm |
7 |
Tấm đan R2C 1000x700x120 M200 |
172.831 đ/tấm |
8 |
Nắp ga 900x450x120 M200 |
161.905 đ/tấm |
Tấm đan bê tông và bộ ga gang của Công ty TNHH Nhà nước một thành viên thoát nước Hà Nội | ||
Đan chịu lực |
||
9 |
0,7x1x0,12 ĐT |
559.070 đ/tấm |
10 |
0,7x1x0,12 |
260.800 đ/tấm |
11 |
0,6×1,2×0,12 |
271.052 đ/tấm |
12 |
0,8x1x0,12 |
357.590 đ/tấm |
13 |
0,5x1x0,12 |
227.034 đ/tấm |
14 |
0,9×0,9×0,12 |
324.418 đ/tấm |
15 |
0,5×0,8×0,12 |
114.512 đ/tấm |
16 |
0,8×0,9×0,12 |
337.046 đ/tấm |
17 |
0,8x1x0,12 (ĐT) |
605.898 đ/tấm |
18 |
0,8x1x0,12 |
290.178 đ/tấm |
19 |
0,7×0,8×0,12 |
243.758 đ/tấm |
20 |
0,6x1x0,12 |
248.617 đ/tấm |
21 |
0,7x1x0,12 |
284.281 đ/tấm |
Đan thường |
||
22 |
0,43×0,86×0,07 (lỗ) |
86.827 đ/tấm |
23 |
0,5x1x0,07 (rãnh) |
74.901 đ/tấm |
24 |
0,6x1x0,07 (rãnh) |
77.503 đ/tấm |
25 |
0,45×1,2×0,07 |
72.867 đ/tấm |
26 |
0,35×1,2×0,07 |
52.119 đ/tấm |
27 |
0,6×1,2×0,07(rãnh) |
81.504 đ/tấm |
28 |
0,5x1x0,07 |
67.591 đ/tấm |
29 |
0,6x1x0,07 |
79.094 đ/tấm |
30 |
0,6×1,2×0,07 |
85.707 đ/tấm |
31 |
0,3x1x0,07 |
41.963 đ/tấm |
32 |
0,45×0,9×0,07 |
59.963 đ/tấm |
33 |
0,3×1,5×0,1 |
70.220 đ/tấm |
34 |
0,3×1,2×0,07 |
48.572 đ/tấm |
35 |
0,37×0,8×0,07 |
37.309 đ/tấm |
36 |
0,45×1,45×0,07 |
87.370 đ/tấm |
37 |
0,55×0,75×0,07 |
47.945 đ/tấm |
38 |
0,35×1,5×0,3 |
155.410 đ/tấm |
39 |
0,3×1,2×0,3 he |
101.816 đ/tấm |
40 |
0,3x1x0,3 he |
88.113 đ/tấm |
41 |
1,44×1,44×0,15 |
802.897 đ/tấm |
42 |
1,64×1,64×0,15 |
1.596.351đ/tấm |
43 |
He vỉa vát 1m |
127.601 đ/bộ |
44 |
He vỉa vát 1,5m |
182.913 đ/bộ |
45 |
He vỉa vuông 1m |
148.080 đ/tấm |
46 |
Đan 80x65x7 |
69.210 đ/tấm |
47 |
Đan 80x65x8 |
69.210 đ/tấm |
48 |
Đan 150x65x7 |
115.385 đ/tấm |
49 |
Đan giằng cổ ga |
181.427 đ/tấm |
50 |
Dầm 100×150 |
46.892 đ/tấm |
51 |
Bộ ga gang 163kg |
1.568.373 đ/bộ |
52 |
Bộ ga gang 160kg |
1.539.963 đ/bộ |
53 |
Bộ ghi thép 62,5kg |
1.020.665 đ/bộ |
Sản phẩm của công ty cổ phần Công trình giao thông Hà Nội |
||
53 |
Tấm đan rãnh 50x30x6cm,M200 |
7.040 đ/tấm |
54 |
Bó vỉa 100x18x22 M200 |
28.210 đ/md |
55 |
Bó vỉa vát 100x23x26 M200 |
35.300 đ/md |
56 |
Gạch xi măng 30x30x4 M200 |
3.170 đ/viên |
57 |
Gạch xi măng 30x30x6 M200 |
3.980 đ/viên |
Thép của công ty gang thép Thái Nguyên | ||
58 |
Thép CT 3 Ф 6 |
7.130 đ/kg |
59 |
Thép CT 3 Ф 8 |
7.130 đ/kg |
60 |
Thép CT 3 Ф 10 – Ф 11 |
7.480 đ/kg |
61 |
Thép CT 3 Ф 12 |
7.480 đ/kg |
62 |
Thép CT 3 Ф 14 – Ф 40 |
7.380 đ/kg |
63 |
Thép vằn CT5 (SD 259A) D10-D12 |
7.480 đ/kg |
64 |
Thép vằn CT5 (SD 295A) D13-S40 |
7.380 đ/kg |
65 |
Thép SD 390 D10-D40 |
7.530 đ/kg |
66 |
Thép góc L63-L75 |
7.280 đ/kg |
67 |
Thép góc L80-L100 |
7.330 đ/kg |
Tham khảo thêm giá Vật liệu xây dựng tại Xaydung.org
Giá vật liệu xây dựng tháng 2 năm 2006
Giá vật liệu xây dựng ngày 16/02/2006 Kèm theo Thông báo liên sở số:01/2006/TBVL-LS ngày 30 tháng 12 năm 2005
(Thực hiện từ 1/1/2006, chưa có thuế VAT)
38 |
M95 (19/2,52) |
114.024 đ/m |
Dây cáp hạ thế (CU/XLPE/PVC) SUNCO | ||
39 |
1×10 (7/ 1,35) |
18.522 đ/m |
40 |
1×16 (7/ 1,70) |
22.677 đ/m |
41 |
1×25 (7/ 2,14) |
34.627 đ/m |
42 |
1×35 (7/ 2,52) |
50.490 đ/m |
43 |
1×50 (19 / 1,83) |
67.143 đ/m |
44 |
1×70 (19 / 2,16) |
91.766 đ/m |
45 |
1×95 (19 / 2,52) |
125.426 đ/m |
46 |
1×120 (37 / 2,0) |
133.100 đ/m |
47 |
1×150 (37 / 2,25) |
170.610 đ/m |
48 |
1×185 (37 / 2,52) |
210.540 đ/m |
49 |
1×200 (61 / 2,0) |
223.850 đ/m |
50 |
1×240 (61 / 2,25) |
266.200 đ/m |
51 |
1×300 (61 / 2,50) |
336.380 đ/m |
52 |
1×400 (61 / 2,9) |
441.650 đ/m |
53 |
1×500 (61 / 3,2) |
550.550 đ/m |
Dây cáp 2 ruột hạ thế (CU/XLPE/PVC) SUNCO | ||
54 |
2×4,0 (7 / 0,85) |
13.771 đ/m |
55 |
2×6,0 (7 / 1,05) |
18.887 đ/m |
56 |
2×10 (7 / 1,35) |
30.454 đ/m |
57 |
2×16 (7 / 1,70) |
47.782 đ/m |
58 |
2×25 (7 / 2,14) |
73.377 đ/m |
Dây cáp 3 sợi điều khiển, có sợi tiếp đất CU/XLPE/PVC SUNCO |
||
59 |
2×2,5 (7/ 0,67) +1×1,5 (7 / 0,52) |
15.301 đ/m |
60 |
2×4 (7/ 0,85) +1×2,5 (7 / 0,67) |
21.743 đ/m |
61 |
2×6 (7/ 1,05) +1×4 (7 / 0,85) |
29.795 đ/m |
Dây cáp 4 sợi điều khiển, có sợi tiếp đất CU/XLPE/PVC SUNCO |
||
62 |
3×2,5 +1×1,5 (7 / 0,67)+(7 /0,52) |
23.888 đ/m |
63 |
3×4 +1×2,5 (7 / 0,85)+(7 /0,67) |
32.834 đ/m |
64 |
3×6 +1×4 (7 / 1,05)+(7 /0,85) |
44.747 đ/m |
65 |
3×10 +1×6 (7 / 1,35)+(7 /1,05) |
69.473 đ/m |
66 |
3×16 +1×10 (7 / 1,70)+(7 /1,35) |
105.826 đ/m |
67 |
3×25 +1×16 (7 / 2,14)+(7 /1,70) |
160.832 đ/m |
68 |
3×35 +1×16 (7 / 2,52)+(7 /1,70) |
192.558 đ/m |
69 |
3×50 +1×25 (19 / 1,83)+(7 /2,14) |
264.768 đ/m |
70 |
3×70 +1×35 (19 / 2,16)+(7 /2,52) |
344.320 đ/m |
71 |
3×95 +1×50 (19 / 2,52)+(19 /1,83) |
509.324 đ/m |
72 |
3×120 +1×70 (19 / 2,83)+(19 /2,16) |
600.225 đ/m |
73 |
3×150 +1×95 (37 / 2,27)+(19 /2,52) |
770.468 đ/m |
74 |
3×185 +1×120 (3 / 2,52)+(19 /2,83) |
1.064.579 đ/m |
75 |
3×240 +1×150 (37 / 2,27) |
1.214.802 đ/m |
Dây đơn đồng mềm 1 sợi vỏ bọc nhựa PVC (CU/PVC) SUNCO |
||
76 |
1×1(1/1,15) |
1.674 đ/m |
77 |
1×1,5(1,38) |
2.399 đ/m |